Key Board User Manual
User Manual:
Open the PDF directly: View PDF .
Page Count: 7
Download | |
Open PDF In Browser | View PDF |
MODULE NHẬN DỮ LIỆU QUA CỔNG PS2 HOẶC CỔNG USB TỪ KEYBOARD VỚI GIAO THỨC UART MODULE RECEIVE DATA FROM KEYBOARD (PS2 OR USB) VIA UART X-PCB Hướng dẫn sử dụng: - Cắm keyboard vào 1 trong hai cổng PS2 hoặc USB tuỳ vào keyboard hỗ trợ. - Module không tương thích với các keyboard đời mới : Loại có led và có phím mở rộng, các loại gaming - Khi nhấn nút không có bất cứ gì xảy ra tức là keyboard không tương thích với module - Khối J2 là khối cấp nguồn và xuất dữ liệu : + Chân đầu tiên (cạnh cổng USB) : Chân nguồn 5V + Chân giữa : Chân đất GND + Chân cuối : Chân TX ( chân này sẽ nối với chân RX của một MCU hoặc USB UART) - Sau khi cắm Keyboard vào ta nên ấn nút Reset để module trở về trạng thái tốt nhất, sau đó khi ấn nút bất kỳ trên bàn phím, module sẽ gửi những ký tự tương ứng dưới dạng Hex qua chân TX (Bảng các ký tự tương ứng ở cuối file). ##Lưu ý : Module dùng giao thức UART với baudrate: 9600 (sai số 0.5 - 1%) User Manual: - Plug keyboard into either PS2 gate or USB gate - This module cannot use for New Generation Keyboard : Gaming Keyboard, Led Keyboard with extension key (Fn) - If nothing happen at TX pin ,your keyboard can not correspond with the module - Power Supply and Get data via Block J2 in PCB: + First pin (Next to USB gate) : 5V + Second pin (Mid): GND + Last pin : TX (Connect this pin to RX pin of the other MCU or USB UART) - After plug keyboard into module we need to press Reset button, then when we press any key on keyboard , module will output some corresponding characters (Hex format) at TX pin (Look corresponding characters in Table below). ##Notice : Module use UART with baudrate: 9600 (error 0.5 - 1%) #Some Key below can be different with the table GUI L & R (Windows Key) CRTL R PRINT SCREEN PAUSE Keyboard Scan Codes: Set 2 *All values are in hexadecimal 101-, 102-, and 104-key keyboards: KEY MAKE BREAK ----- KEY MAKE BREAK A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0 1 2 3 4 5 1C 32 21 23 24 2B 34 33 43 3B 42 4B 3A 31 44 4D 15 2D 1B 2C 3C 2A 1D 22 35 1A 45 16 1E 26 25 2E F0,1C F0,32 F0,21 F0,23 F0,24 F0,2B F0,34 F0,33 F0,43 F0,3B F0,42 F0,4B F0,3A F0,31 F0,44 F0,4D F0,15 F0,2D F0,1B F0,2C F0,3C F0,2A F0,1D F0,22 F0,35 F0,1A F0,45 F0,16 F0,1E F0,26 F0,25 F0,2E 9 ` = \ BKSP SPACE TAB CAPS L SHFT L CTRL L GUI L ALT R SHFT R CTRL R GUI R ALT APPS ENTER ESC F1 F2 F3 F4 F5 F6 F7 F8 F9 F10 F11 F12 46 0E 4E 55 5D 66 29 0D 58 12 14 E0,1F 11 59 E0,14 E0,27 E0,11 E0,2F 5A 76 05 06 04 0C 03 0B 83 0A 01 09 78 07 6 36 F0,36 PRNT SCRN E0,12, E0,7C 7 3D F0,3D SCROLL 7E F0,46 F0,0E F0,4E FO,55 F0,5D F0,66 F0,29 F0,0D F0,58 FO,12 FO,14 E0,F0,1F F0,11 F0,59 E0,F0,14 E0,F0,27 E0,F0,11 E0,F0,2F F0,5A F0,76 F0,05 F0,06 F0,04 F0,0C F0,03 F0,0B F0,83 F0,0A F0,01 F0,09 F0,78 F0,07 E0,F0, 7C,E0, F0,12 F0,7E -NONE- 8 3E F0,3E PAUSE E1,14,77, E1,F0,14, F0,77 ----- KEY MAKE BREAK [ INSERT HOME PG UP DELETE END PG DN U ARROW L ARROW D ARROW R ARROW NUM KP / KP * KP KP + KP EN KP . KP 0 KP 1 KP 2 KP 3 KP 4 KP 5 KP 6 KP 7 KP 8 KP 9 ] ; ' , 54 E0,70 E0,6C E0,7D E0,71 E0,69 E0,7A E0,75 E0,6B E0,72 E0,74 77 E0,4A 7C 7B 79 E0,5A 71 70 69 72 7A 6B 73 74 6C 75 7D 5B 4C 52 41 FO,54 E0,F0,70 E0,F0,6C E0,F0,7D E0,F0,71 E0,F0,69 E0,F0,7A E0,F0,75 E0,F0,6B E0,F0,72 E0,F0,74 F0,77 E0,F0,4A F0,7C F0,7B F0,79 E0,F0,5A F0,71 F0,70 F0,69 F0,72 F0,7A F0,6B F0,73 F0,74 F0,6C F0,75 F0,7D F0,5B F0,4C F0,52 F0,41 . 49 F0,49 / 4A F0,4A ACPI Scan Codes: Key Make Code Break Code Power E0, 37 E0, F0, 37 Sleep E0, 3F E0, F0, 3F Wake E0, 5E E0, F0, 5E Windows Multimedia Scan Codes: Key Make Code Break Code Next Track E0, 4D E0, F0, 4D Previous Track E0, 15 E0, F0, 15 Stop E0, 3B E0, F0, 3B Play/Pause E0, 34 E0, F0, 34 Mute E0, 23 E0, F0, 23 Volume Up E0, 32 E0, F0, 32 Volume Down E0, 21 E0, F0, 21 Media Select E0, 50 E0, F0, 50 E-Mail E0, 48 E0, F0, 48 Calculator E0, 2B E0, F0, 2B My Computer E0, 40 E0, F0, 40 WWW Search E0, 10 E0, F0, 10 WWW Home E0, 3A E0, F0, 3A WWW Back E0, 38 E0, F0, 38 WWW Forward E0, 30 E0, F0, 30 WWW Stop E0, 28 E0, F0, 28 WWW Refresh E0, 20 E0, F0, 20 WWW Favorites E0, 18 E0, F0, 18
Source Exif Data:
File Type : PDF File Type Extension : pdf MIME Type : application/pdf PDF Version : 1.7 Linearized : No Encryption : Standard V5.5 (256-bit) Warning : Incomplete Encrypt specificationEXIF Metadata provided by EXIF.tools