Fluke 59 Max Users Manual

2015-09-09

: Fluke Fluke-59-Max-Users-Manual-810960 fluke-59-max-users-manual-810960 fluke pdf

Open the PDF directly: View PDF PDF.
Page Count: 22

March 2013 (Vietnamese)
© 2013 Fluke Corporation. All rights reserved.
Specifications are subject to change without notice.
All product names are trademarks of their respective companies.
59 MAX/59 MAX +
Infrared Thermometer
Hướng dẫn sử dụng
BO HÀNH CÓ GII HN VÀ GII HN TRÁCH NHIM
Sn phm Fluke được bo hành 01 năm k t ngày mua cho các li v sn phm hoc
do li v lp đặt, vn chuyn. Bo hành này không bao gm cu chì, pin dùng mt ln,
hoc thit hi t tai nn, b bê, s dng sai, thay đổi, nhim bn hoc các điu kin vn
hành hoc x lý bt thường. Các đại lý bán l không được y quyn để m rng bt c
bo hành nào khác thay mt cho Fluke. Đểđược dch v trong thi gian bo hành, hãy
liên h vi trung tâm dch v y quyn ca Fluke gn nht để biết thông tin cho phép tr
li, sau đó gi sn phm đến Trung Tâm Dch V đó cùng vi mô t v vn đề.
BO HÀNH NÀY LÀ BIN PHÁP KHC PHC DUY NHT CA BN. NGOÀI RA
KHÔNG CÓ BO HÀNH NÀO KHÁC, CHNG HN NHƯ PHC V CHO MT MC
ĐÍCH C TH NÀO ĐÓ, ĐƯC DIN GII HAY NG Ý TI. FLUKE KHÔNG CHU
TRÁCH NHIM CHO NHNG TN THT MANG TÍNH CHT ĐẶC BIT, GIÁN TIP, TAI
NN HOC HU QU CÓ TH DN ĐẾN VIC HƯ HNG, MT MÁT PHÁT SINH DO
BT K NGUYÊN NHÂN HOC LÝ GII THEO LÝ THUYT DN CHNG. Vì mt s tiu
bang hoc quc gia không cho phép loi tr hoc gii hn trách nhim bo hành hoc
nhng thit hi ngu nhiên hay do hu qu, gii hn trách nhim này có th không th áp
dng đối vi bn.
Fluke Corporation
P.O. Box 9090
Everett, WA 98206-9090
U.S.A.
Fluke Europe B.V.
P.O. Box 1186
5602 BD Eindhoven
The Netherlands
11/99
i
Mc lc
Tiêu đề Trang
Gii thiu .................................................................................................................... 1
Cách liên h vi Fluke ................................................................................................ 1
Thông tin an toàn ....................................................................................................... 2
Bo dưỡng ................................................................................................................. 5
Cách thay pin ......................................................................................................... 5
Cách v sinh Sn phm ......................................................................................... 5
Thông s k thut ....................................................................................................... 6
Tiêu chun và Cơ quan Phê chun ............................................................................ 8
Bc x b mt danh định ........................................................................................... 9
Sn phm ................................................................................................................. 10
59 MAX/59 MAX +
Hướng dn s dng
ii
1
Gii thiu
Nhit kế Hng ngoi Fluke 59 MAX và 59 MAX + (Sn phm) có th xác định nhit độ b mt
bng cách đo mc độ năng lượng hng ngoi do b mt ca đối tượng mc tiêu phát x.
Cnh báo
Read all safety information before you use the Product.
Cách liên h vi Fluke
Để liên h vi Fluke, hãy gi cho mt trong các s đin thoi sau:
H tr K thut ti Hoa K: 1-800-44-FLUKE (1-800-443-5853)
Hiu chnh/Sa cha ti Hoa K: 1-888-99-FLUKE (1-888-993-5853)
Canada: 1-800-36-FLUKE (1-800-363-5853)
Châu Âu: +31 402-675-200
Nht Bn: +81 -03-6714-3114
Singapore: +65-6799-5566
Bt k nơi nào trên thế gii: +1-425-446-5500
59 MAX/59 MAX +
Hướng dn s dng
2
Hoc truy cp trang web ca Fluke ti www.fluke.com.
Để đăng ký sn phm ca bn, hãy truy cp vào http://register.fluke.com.
Để xem, in hoc ti xung ni dung b sung mi nht cho hướng dn s dng, hãy truy cp
http://us.fluke.com/usen/support/manuals.
Thông tin an toàn
Cnh báo xác định các tình hung và th tc nguy him cho người dùng. Cn thn xác định
các tình hung và th tc có th gây hư hng cho Sn phm hoc thiết b được kim tra.
Bng 1 cho bn biết các ký hiu được s dng trên Sn phm và trong tài liu hướng dn s
dng này.
Cnh báo
Để tránh b đin git, ha hon hoc thương tích có th xy ra:
Đọc tt c Thông tin an toàn trước khi s dng Sn phm.
Không s dng Sn phm nếu Sn phm hot động không chính xác.
Ch s dng Sn phm theo ch định, nếu không nhng tính năng bo v
đi kèm vi Sn phm có th b xâm hi.
Kim tra hp trước khi s dng Sn phm. Kim tra xem có các vết nt
hoc phn nha b thiếu không. Kim tra cn thn lp cách đin quanh
các cc.
Infrared Thermometer
Thông tin an toàn
3
Xem thông tin phát x để biết nhit độ thc tế. Nhng vt phn chiếu
cho kết qu thp hơn so vi s đo nhit độ thc tế. Nhng vt này gây
ra nguy cơ cháy.
Không nhìn trc tiếp vào tia laser vi các dng c quang hc (ví d: ng
nhòm, kính vin vng, kính hin vi). Các dng c quang hc có th tp
trung tia laser và gây nguy him cho mt.
Không nhìn vào tia laser. Không tr tia laser trc tiếp vào người hoc
động vt hoc gián tiếp qua b mt phn chiếu.
Thay pin khi ch báo pin yếu xut hin để tránh đo sai.
Không s dng Sn phm xung quanh khu vc có khí cháy n, hơi
nước hoc nhng nơi m ướt.
Ch s dng Sn phm theo ch định, nếu không có th xy ra vic tiếp
xúc vi phát x laser nguy him.
Đọc cn thn tt c các hướng dn.
59 MAX/59 MAX +
Hướng dn s dng
4
Bng 1. Ký hiu
Ký hiu Ý nghĩa Ký hiu Ý nghĩa
Nguy him tim n.
Thông tin quan trng.
Xem Hướng dn s
dng.
Tuân th các Tiêu chun An toàn Bc M liên
quan.
Cnh báo. Laser. Tuân th các ch th ca Liên minh Châu Âu.
Pin Tuân th các tiêu chun thích hp ca
Australia.
Sn phm này tuân th các yêu cu ghi nhãn ca Ch th WEEE (2002/96/EC).
Nhãn dán ch ra rng bn không được vt b sn phm đin/đin t này trong
rác thi gia đình. Danh mc sn phm: Vi tham chiếu đến loi thiết b trong
Ph lc I ca Ch th WEEE, sn phm này được phân loi là sn phm thuc
danh mc 9 "Trang thiết b giám sát và kim soát". Không vt b sn phm này
như rác sinh hot không phân loi. Truy cp trang web ca Fluke để biết thông
tin v tái chế.
Infrared Thermometer
Bo dưỡng
5
Bo dưỡng
Cnh báo
Để tránh kh năng b đin git, ha hon hoc thương tích, vic sa cha
Sn phm phi do mt th k thut được chp thun thc hin.
Cn thn
Để tránh gây hư hng cho Sn phm, không để nhit kế trên hoc gn đồ vt
có nhit độ cao.
Cách thay pin
Để lp hoc thay pin AA IEC LR06, m ngăn cha pin và thay pin như được trình bày trong
Hình 16.
Cách v sinh Sn phm
Dùng miếng xp m hoc khăn mm cha xà phòng và nước để v sinh v Sn phm. Lau
cn thn b mt bng miếng gc bông m. Có th dùng nước để làm m miếng gc bông.
Xem Hình 17.
59 MAX/59 MAX +
Hướng dn s dng
6
Thông s k thut
59 MAX 59 MAX +
Di nhit độ -30 °C đến 350 °C (-22 °F
đến 662 °F)
-30 °C đến 500 °C (-22 °F đến
932 °F)
Độ chính xác (Hiu chnh
hình hc vi nhit độ môi
trường xung quanh 23 °C
±2 °C)
0 °C: ±2,0 °C hoc ±2,0 %
s đo, ly s ln hơn (
32 °F: ±4,0 °F hoc ±2,0 %
s đo, ly s ln hơn)
-10 °C đến <0 °C: ±2,0 °C
(14 °F đến <32 °F: ±4,0 °F)
< -10 °C: ±3,0 °C (<14 °F:
±6,0 °F)
0 °C: ±1,5 °C hoc ±1,5 %
s đo, ly s ln hơn
(32 °F: ±3,0 °F hoc ±1,5 %
s đo, ly s ln hơn)
-10 °C đến <0 °C: ±2,0 °C
(14 °F đến <32 °F: ±4,0 °F)
< -10 °C: ±3 °C (<14 °F:
±6,0 °F)
Thi gian phn hi (95 %) <500 ms (95 % s đo) <500 ms (95 % s đo)
Độ phn hi quang ph 8 μm đến 14 μm
Độ phát x 0,10 đến 1,00
Infrared Thermometer
7
Độ phân gii quang hc
8:1
(được tính toán ti 90 %
năng lượng)
10:1
(được tính toán ti 90 %
năng lượng)
Độ phân gii màn hình 0,1 °C (0,2 °F)
Kh năng lp li (% s đo) ±1,0 % s đo hoc ±1,0 °±C
(2,0 °F), ly s ln hơn
±0,8 % s đo hoc ±1,0 °±C
(2,0 °F), ly s ln hơn
Ngun đin 1 pin AA IEC LR06
Thi lượng pin 12 gi vi tia laser và đèn nn bt
Trng lượng 220 g (7.76 oz)
Kích thước (156 x 80 x 50) mm (6.14 x 3.15 x 2) inch
Nhit độ vn hành 0 °C đến 50 °C (32 °F đến 122 °F)
Nhit độ bo qun -20 °C đến +60 °C (-4 °F đến 140 °F), (không có pin)
Độ m vn hành 10 % đến 90 % RH không ngưng t @ 30 °C (86 °F)
Độ cao vn hành 2000 mét trên mc nước bin trung bình
Độ cao bo qun 12.000 mét trên mc nước bin trung bình
Kim tra rơi 1 m
59 MAX/59 MAX +
Hướng dn s dng
8
Tiêu chun và Cơ quan Phê chun
Cp bo v ............................................. IP40 theo Tiêu chun IEC 60529
Rung và sc ........................................... IEC 68-2-6 2,5 g, 10 đến 200 Hz, IEC 68-2-27, 50 g,
11 ms
Tuân th .................................................. EN/IEC 61010-1
An toàn Laser .......................................... FDA và EN 60825-1 Class II
Tương thích đin t ................................ 61326-1 EN 61326-2
Infrared Thermometer
Bc x b mt danh định
9
Bc x b mt danh định
Vt liu Giá tr Vt liu Giá tr
M
c đ
nh**** 0,95 Kính
(
tm
)
0,85
Nhôm* 0,30 Thép* 0,70
Amiăng 0,95 Chì* 0,50
Asphalt 0,95 Du 0,94
Đồng thau* 0,50 Sơn 0,93
Gm 0,95 Nha** 0,95
Bê tông 0,95 Cao su 0,95
Đồng đỏ* 0,60 Cát 0,90
Thc ăn đông 0,90 St* 0,80
Thc ăn nóng 0,93 Nước 0,93
G *** 0,94
* Đã b ôxi hóa
** Đục, quá 20 mil
*** T nhiên
**** Cài đặt t nơi sn xut
Có th tìm thy các mc được bôi đậm trong bng thng kê bc x trong Nhit kế
59 MAX/59 MAX +
Hướng dn s dng
10
Sn phm
1 2
hdi01.eps
Infrared Thermometer
Sn phm
11
3 4
Max/Min/Avg/Diff
/
5
56
hdi14.eps
59 MAX/59 MAX +
Hướng dn s dng
12
7
10 min
OFF
hdi16.eps
Infrared Thermometer
Sn phm
13
9
11
125 °F
8
10
0 ºC
32 ºF
22 ºC
72 ºF
12
6
39
30 Min
hdi15.eps
59 MAX/59 MAX +
Hướng dn s dng
14
12 13
40 mm @
300 mm
75 mm @
600 mm
120 mm @
900 mm
1.6" @
12"
3" @
24"
4.7" @
36"
D
S
59 MAX
D:S = 8:1
38 mm @
300 mm
60 mm @
600 mm
100 mm @
900 mm
1.5" @
12"
2.4" @
24"
4" @
36"
D
S
59 MAX +
D:S = 10:1
hdi08.eps
Infrared Thermometer
Sn phm
15
14
70 21
hdi03.eps
59 MAX/59 MAX +
Hướng dn s dng
16
15
75°
75°
225°
hdi04.eps
Infrared Thermometer
Sn phm
17
16 17
hdi13.eps
59 MAX/59 MAX +
Hướng dn s dng
18

Navigation menu