Dell P2017h Monitor Sổ Tay Hướng Dẫn Sử Dụng User Manual SÃ´Ì HÆ°Æ¡Ìng DâÌn SÆ°Ì DuÌ£ng User's Guide Vi Vn
dell-p2017h-monitor Dell P2017H Monitor SÃ´Ì tay hÆ°Æ¡Ìng dâÌn sÆ°Ì duÌ£ng dell-p2017h-monitor_user%27s%20guide_vi-vn
User Manual: Dell dell-p2017h-monitor Dell P2017H Monitor SÃ´Ì tay hÆ°Æ¡Ìng dâÌn sÆ°Ì duÌ£ng
Open the PDF directly: View PDF .
Page Count: 65
Số mu: P1917S/P1917SWh/P2017H/P2217/P2217Wh
Mu quy đnh: P1917Sc/P1917Sf/P2017Hc/P2217c/P2217t
Sổ hướng dn sử dụng
Dell P1917S/P1917SWh/P2017H/P2217/
P2217Wh
Lưu ý, Chú ý và Cảnh báo
LƯU Ý: LƯU cho bit thông tin quan trng gip bn s dng máy tính hiệu
quả hơn.
CHÚ Ý: LƯU cho bit thiệt hi tim n đi vi phn cng hoc mt d liệu
nu bn không thc hiện theo các hưng dn.
CNH BO: CNH BO cho bit nguy cơ gây thit hi tài sản, tổn thương
cơ th hoc gây tử vong.
_________________________
Thông tin trong tài liu này có th thay đổi mà không cần thông báo.
© 2016 Dell Inc. Bảo lưu mọi bản quyền.
Nghiêm cm sao chp các ti liệu ny dưi mi hnh thc nu không c văn bản cho php
ca Dell Inc.
Các thương hiệu dng trong ti liệu ny: Logo Dell v DELL l thương hiệu ca Dell Inc.;
Microsoft v Windows l thương hiệu hoc thương hiệu đ đăng k ca Microsoft. Công ty
ti M v/hoc các quc gia khác, Intel l thương hiệu đ đăng k ca Công ty Intel ti M v
các quc gia khác; v ATI l thương hiệu ca Advanced Micro Devices, Inc. ENERGY STAR
l thương hiệu ca Cơ quản Bảo vệ Môi trưng M. L đi tác ENERGY STAR, chng tôi xác
nhn sản phm ny đáp ng các hưng dn ca ENERGY STAR v hiệu quả năng lưng.
Các thương hiệu v nhn hiệu khác c th đưc s dng trong ti liệu ny đ đ cp đn
nhng cơ quan xác nhn nhn hiệu v tên sản phm ca h. Dell Inc. khưc từ bt c quyn
s hu no đi vi các thương hiệu v nhn hiệu ngoi trừ các thương hiệu v nhn hiệu ca
chính chng tôi.
2016 - 07 Bản sửa đổi A02
Mc lc | 3
Mục lục
Giới thiu màn hnh của bn .............................................5
Ph kiện trn bộ ................................................................................5
Tính năng sản phm .........................................................................7
Nhn bit các bộ phn v nt điu khin ..........................................8
Thông s k thut mn hnh ............................................................12
Giao diện But ni tip đa năng (USB) ...........................................25
Tính năng Cm L Chy .................................................................28
Chính sách cht lưng v đim ảnh mn hnh LCD .......................28
Hưng dn bảo dưng ...................................................................28
Lắp đt màn hnh ..............................................................29
Lp đt giá đ .................................................................................29
Kt ni mn hnh ca bn ...............................................................31
Bộ trí các loi cáp ............................................................................33
Tháo giá đ mn hnh .....................................................................34
Giá treo tưng (ty chn) ................................................................35
Sử dụng màn hnh ............................................................36
Bt nguồn mn hnh ........................................................................36
S dng các nt điu khin mt trưc ............................................36
4 | Mc lc
S dng menu Hin thị trên mn hnh (OSD) .................................38
Thit lp mn hnh ca bn .............................................................54
S dng các tính năng Nghiêng, Quay v Ko di chiu dc .........55
Khắc phục sự cố ..............................................................57
T kim tra ......................................................................................57
Hệ chn đoán tích hp ....................................................................60
Các s c thưng gp ....................................................................61
S c liên quan đn sản phm .......................................................63
S c liên quan đn But Ni tip Đa năng (USB) .........................64
Phụ lục ...............................................................................65
Thông báo FCC (chỉ áp dng M) v thông tin quy định khác .....65
Liên hệ vi Dell ...............................................................................65
Gii thiệu mn hnh ca bn | 5
Giới thiu màn hnh của bn
Phụ kin trọn bộ
Mn hnh ca bn đưc gi kèm các ph kiện như liệt kê dưi đây. Đảm bảo bn đ
nhn tt cả các ph kiện ny v Liên hệ vi Dell nu thiu ph kiện no.
LƯU Ý: Một s ph kiện c th ty chn v không đưc gi kèm mn hnh ca
bn. Một s tính năng hoc phương tiện c th không c sn một s quc gia.
Mn hnh (P1917S/
P1917SWh)
Mn hnh (P2017H/P2217/
P2217Wh)
Giá đ
6 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Chân đ
Cáp nguồn (khác nhau ty
theo mỗi quc gia)
Cáp VGA
Cáp DP
Cáp ngưc dòng USB 3.0
(Kích hot các cổng USB trên
mn hnh)
Dell
TM
SE2417HG Monitor
Contents:
• Device drivers
• Quick Setup Guide
• User's Guide
• Dell Display Manager
Software
Drivers and Documentation
P/N YHVN1 Rev. A00
P/N Q70G19C170012A
April 2016
Made in China
©
2
0
1
6
D
e
l
l
I
n
c
.
A
l
l
r
i
g
h
t
s
r
e
s
e
r
v
e
d
.
Dell™ P1917S Monitor
YHVN1A00
(DELL P/N:1KCKM rev.A00)
Q41G78S170054A
Printed in China.
©2016 Dell Inc. All rights reserved. www.dell.com/support/monitors
Dell P1917S/P1917SWh
7
6
5
4
Contents:
• Device drivers
• Quick Setup Guide
• User's Guide
• Dell Display Manager
Software
Drivers and Documentation
P/N YHVN1 Rev. A00
P/N Q70G19C170012A
April 2016
Made in China
Dell™
P1917S Monitor
YHVN1A00
©
2
0
1
6
D
e
l
l
I
n
c
.
A
l
l
r
i
g
h
t
s
r
e
s
e
r
v
e
d
.
Contents:
• Device drivers
• Quick Setup Guide
• User's Guide
• Dell Display Manager
Software
Drivers and Documentation
P/N YHVN1 Rev. A00
P/N Q70G19C170012A
April 2016
Made in China
Dell™ P1917S Monitor
YHVN1A00
©
2
0
1
6
D
e
l
l
I
n
c
.
A
ll
r
i
g
h
t
s
r
e
s
e
r
v
e
d
.
2
USB USB
DP
VGAVGA
DP
2
1
1
2
35° 21°
1
2
1
3
∞Đa driver v ti liệu hưng
dn
∞Hưng dn ci đt nhanh
∞Thông tin an ton v quy
định
Gii thiệu mn hnh ca bn | 7
Tnh năng sản phm
Mn hnh phng Dell P1917S/P1917SWh/P2017H/P2217/P2217Wh tích hp mn hnh
tinh th lỏng (LCD) ma trn hot động, bng bán dn mng mỏng (TFT) v đèn nn
LED. Các tính năng mn hnh bao gồm:
∞P1917S/P1917SWh: hin thị vng xem 48 cm (19 inch) (đưc đo theo đưng
cho). Độ phân giải 1280 x 1024 vi khả năng hỗ tr ton mn hnh cho độ phân
giải thp hơn.
∞P2017H: hin thị vng xem 49,5 cm (19,5 inch) (đưc đo theo đưng cho).
Độ phân giải 1600 x 900 vi khả năng hỗ tr ton mn hnh cho độ phân giải
thp hơn.
∞P2217/P2217Wh: hin thị vng xem 55,9 cm (22 inch) (đưc đo theo đưng
cho). Độ phân giải 1680 x 1050 vi khả năng hỗ tr ton mn hnh cho độ phân
giải thp hơn.
∞Tích hp tính năng Plug and play (Cm L Chy) nu đưc hỗ tr bi hệ thng.
∞Kt ni VGA, HDMI v DisplayPort.
∞Đưc trang bị 1 cổng ngưc dòng USB v 2 cổng xuôi dòng USB2.0 / USB3.0.
∞Điu chỉnh menu Hin Thị Trên Mn Hnh (OSD) đ d dng ci đt v ti ưu ha
mn hnh.
∞Đa phn mm v ti liệu hưng dn cha File thông tin (INF), File tương thích
mu sc hnh ảnh (ICM) v ti liệu mô tả sản phm.
∞Phn mm trnh quản l mn hnh Dell (c trên đa CD kèm theo mn hnh).
∞Khe cm cáp an ton.
∞Khả năng điu chỉnh nghiêng, quay, chiu cao v xoay.
∞Giá đ ri v các lỗ lp đt 100 mm theo Hiệp Hội Tiêu Chun Điện T Video
(VESA™) gip mang li các giải pháp lp đt linh động.
∞Tiêu th nguồn điện 0,3 W khi ch độ ch.
∞Ti ưu ha s thoải mái ca mt nh mn hnh không bị nhp nháy v tính năng
ComfortView vn giảm thiu phát x ánh sáng xanh.
8 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Nhn bit các bộ phn và nút điều khin
Mt trước
Các nút điều khin ở mt trước
12
Nhãn Mô tả
1Nt chc năng (Đ bit thêm thông tin, xem S dng mn hnh)
2Nt bt/tt nguồn (kèm theo đèn báo LED)
LƯU Ý: Đi vi mn hnh c mt vát bng láng, ngưi dng nên cân nhc đn
việc lp đt mn hnh v mt vát c th gây ra phản ng nhiu lon từ các b
mt sáng v ánh sáng xung quanh.
Gii thiệu mn hnh ca bn | 9
Mt sau
4
5
6
2
3
1
7
Q40G019N-700-52A
P1917S
Monitor Plano Panel /Moniteur écran plat /液晶顯示器
Modelo /N°de modelo /型號: P1917Sc
Entrade /Daya Tegangan:100-240V 50/60Hz,1.6A
輸入電源:交流電壓100-240伏特,1.6安培,50/60赫茲
Consumo de energía: xx.x Wh
Consumo de energía en modo de espera: x.x Wh
Удельная мощность рабочего режима - x.xxx Вт/см²
Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания - x.xx Вт
Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - x.xx Вт
The equipment must be connected to an earthed mains socket-outlet.
L'appareil doit être branché sur une prise de courant munie d'une mise à la terre.
CAN ICES-3 (B)/NMB-3(B)
сделанный в Китай /Fabriqué en Chine /中國製造
xxxxxxx-xx
デ
xxxxx
xxxxxxx-xxxxx
080-200-3800
MSIP-REM-TPF-P1917Sc
제조자/신청인:TPV Electronics (Fujian) Co., Ltd.
SVC Tag:
xxxxxxx
Express Service
Code:
xxx xxx xxx x
S/N: CN-12MWY-
64180-341-001L
-A00
Date of Mfg/生产日期/生產日期: December. 2015
Q40G019N-700-53A
DELL P1917S
Flat Panel Monitor /液晶显示器
MODEL NO. /型号: P1917Sc
输入电源:
100-240V 50/60Hz,1.6A
www.dell.com Raheen Business Park Limerick Ireland
Made in China /中国制造
Mt sau với giá đ màn hnh
Nhãn Mô tả Sử dụng
1Các lỗ lp đt theo chun VESA
(100 mm x 100 mm - nằm sau np
đy VESA đ lp)
Lp mn hnh lên tưng bằng bộ giá
treo tưng tương thích chun VESA
(100 mm x 100 mm).
2Nhn quy định Liệt kê các thông s chp nhn theo
quy định.
3Nt nhả giá đ Nhả tháo giá đ ra khỏi mn hnh.
4Khe kha an ton Bảo vệ mn hnh bằng kha an ton
(đưc bán riêng).
5M vch, s sêri v nhn Thẻ dịch v Tham khảo nhn ny nu bn cn liên
hệ vi Dell đ đưc hỗ tr k thut.
6Khe cm hệ thng loa thanh Dell Lp đt hệ thng loa thanh Dell ty
chn.
LƯU Ý: Hy g bỏ dải nha bao
ph các khe lp đt trưc khi gn Hệ
thng loa thanh Dell.
7Khe cm quản l cáp Dng đ sp xp các loi cáp bằng
cách đt chng xuyên qua rnh ny.
Mt sau không có giá đ màn hnh
10 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Mt bên
1
Nhãn Mô tả Sử dụng
1Cổng xuôi dòng USB Kt ni thit bị USB.
LƯU Ý: Đ s dng cổng ny, bn phải kt ni cáp
USB (đưc gi kèm vi mn hnh) vi cổng ngưc
dòng USB trên mn hnh v vi máy tính ca bn.
Gii thiệu mn hnh ca bn | 11
Mt dưới
CAN ICES-3 (B)/NMB-3(B)
XXXXXXX-XXXXX
MSIP-REM-TPV-SE2416Hc
1234 5
6
Mt dưới không có giá đ màn hnh
Nhãn Mô tả Sử dụng
1Cổng nguồn Cm cáp nguồn.
2Cổng HDMI Kt ni máy tính bằng cáp HDMI (ty chn).
3Cổng DP Kt ni máy tính vi mn hnh bằng cáp DP.
4Cổng VGA Kt ni máy tính bằng cáp VGA.
5Đu cm USB
(2 đu xuôi dòng,
1 đu ngưc dòng)
Cm cáp USB kèm theo mn hnh vo máy tính. Một
khi đ cm cáp ny, bn c th s dng các đu cm
USB mt sau v mt dưi mn hnh.
6Tính năng kha giá
đ
Đ kha giá đ vo mn hnh bằng vít M3 x 6mm
(không bán kèm theo mn hnh).
12 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Thông số k thut màn hnh
Mu P1917S/P1917SWh P2017H
Loi mn hnh Mn hnh LCD TFT ma trn hot động
Loi tm nn Công nghệ chuyn đổi trong mt phng
Hnh c th xem
Nghiêng
Vng hot động ngang
Vng hot động dc
Vng
480,00 mm (19,00 in)
374,78 mm (14,76 in)
299,83 mm (11,80 in)
1123,70 cm2 (174,17 in2)
494,11 mm (19,45 in)
433,92 mm (17,08 in)
236,34 mm (9,30 in)
1025,53 cm2 (158,96 in2)
Khoảng cách gia các đim
ảnh
0,293 mm x 0,293 mm 0,271 mm x 0,263 mm
Pixel/inch (PPI) 86 94
Gc xem (dc/ngang) Chun 178° (chiu dc)
Chun 178° (chiu ngang)
Brightness (Độ sáng) 250 cd/m² (chun)
Tỷ lệ tương phản 1000: 1 (chun)
4 triệu: 1 (Động)
Tỉ lệ khung hnh 5:4 16:9
Lp ph mn hnh hin thị Chng la bằng lp ph cng 3H
Đèn nn Hệ thng đèn vin LED trng
Thi gian đáp ng 6 ms (từ xám sang xám - ch độ nhanh)
8 ms (chun - ch độ chun)
Độ sâu mu 16,7 triệu mu
Hỗ tr mu 84% (tiêu chun CIE 1976), 72% (tiêu chun CIE 1931)
Các thit bị tích hp Cổng USB 3.0 siêu tc (vi 1 cổng USB 3.0 ngưc dòng,
2 cổng USB 3.0 xuôi dòng v 2 cổng USB 2.0 xuôi dòng)
Tương thích phn mm
quản l mn hnh Dell
C
Kt ni 1 cổng DP (phiên bản 1.2)
1 cổng HDMI (phiên bản 1.4)
1 cổng VGA
1 cổng USB 3.0 - Ngưc dòng
2 cổng USB 3.0 - Bên cnh
2 cổng USB 2.0 - Phía dưi
Gii thiệu mn hnh ca bn | 13
Độ rộng vin (từ mp mn
hnh đn vng hot động)
16,9mm (Phía trên)
15,4Mm (Trái/Phải)
17,6mm (Phía dưi)
18,1mm (Phía trên)
13,8Mm (Trái/Phải)
18,8mm (Phía dưi)
Độ an ton Khe cm kha an ton (cáp kha đưc bán riêng)
Khả năng điu chỉnh Giá đ c th điu chỉnh độ cao (130mm)
Nghiêng (5°/21°)
Quay (45°)
Xoay (90°)
14 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Mu P2217/P2217Wh
Loi mn hnh Mn hnh LCD TFT ma trn hot động
Loi tm nn Tinh th lỏng xon
Hnh c th xem
Nghiêng
Vng hot động ngang
Vng hot động dc
Vng
558,68 mm (22,00 in)
473,76 mm (18,65 in)
296,10 mm (11,66 in)
1402,80 cm2 (217,43 in2)
Khoảng cách gia các đim
ảnh
0,282 mm x 0,282 mm
Pixel/inch (PPI) 90
Gc xem (dc/ngang) Chun 160° (chiu dc)
Chun 170° (chiu ngang)
Brightness (Độ sáng) 250 cd/m² (chun)
Tỷ lệ tương phản 1000: 1 (chun)
4 triệu: 1 (Động)
Tỉ lệ khung hnh 16:10
Lp ph mn hnh hin thị Chng la bằng lp ph cng 3H
Đèn nn Hệ thng đèn vin LED trng
Thi gian đáp ng 5 ms (từ đen sang trng)
Độ sâu mu 16,7 triệu mu
Hỗ tr mu 84% (tiêu chun CIE 1976), 72%
(tiêu chun CIE 1931)
Các thit bị tích hp Cổng USB 3.0 siêu tc (vi 1 cổng USB 3.0 ngưc
dòng, 2 cổng USB 3.0 xuôi dòng v 2 cổng USB 2.0
xuôi dòng)
Tương thích phn mm quản
l mn hnh Dell
C
Kt ni 1 cổng DP (phiên bản 1.2)
1 cổng HDMI (phiên bản 1.4)
1 cổng VGA
1 cổng USB 3.0 - Ngưc dòng
2 cổng USB 3.0 - Bên cnh
2 cổng USB 2.0 - Phía dưi
Gii thiệu mn hnh ca bn | 15
Độ rộng vin (từ mp mn
hnh đn vng hot động)
16,8mm (Phía trên)
14,8Mm (Trái/Phải)
17,5mm (Phía dưi)
Độ an ton Khe cm kha an ton (cáp kha đưc bán riêng)
Khả năng điu chỉnh Giá đ c th điu chỉnh độ cao (130mm)
Nghiêng (5°/21°)
Quay (45°)
Xoay (90°)
Thông số k thut độ phân giải
Mu P1917S/P1917SWh P2017H P2217/P2217Wh
Dải qut ngang 30 kHz - 81 kHz
(t động)
30 kHz - 83 kHz (t động)
Dải qut dc 56 Hz - 76 Hz (t động)
Độ phân giải ci
sn ti đa
1280 x 1024 tn s
60 Hz
1600 x 900 tn s
60 Hz
1680 x 1050 tn s
60 Hz
Ch độ video h tr
Mu P1917S/P1917SWh/P2017H/P2217/P2217Wh
Khả năng hin thị video (phát li
nội dung VGA, HDMI & DP)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
16 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Ch độ hin th cài sn
P1917S/P1917SWh
Ch độ hin th Tần số quét
ngang (kHz)
Tần số quét
dọc (Hz)
Đồng hồ
đim ảnh
(MHz)
Cực đồng bộ
(Ngang/Dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
P2017H
Ch độ hin th Tần số quét
ngang (kHz)
Tần số quét
dọc (Hz)
Đồng hồ
đim ảnh
(MHz)
Cực đồng bộ
(Ngang/Dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+
Gii thiệu mn hnh ca bn | 17
P2217/P2217Wh
Ch độ hin th Tần số quét
ngang (kHz)
Tần số quét
dọc (Hz)
Đồng hồ
đim ảnh
(MHz)
Cực đồng bộ
(Ngang/Dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1680 x 1050 65,29 60,0 146,25 -/+
Thông số k thut đin
Mu P1917S/P1917SWh/P2017H/P2217/P2217Wh
Tín hiệu đu vo video ∞RGB (Đỏ-Lc-Lam) analog, 0,7 V +/- -5%, cc
dương vi tr kháng đu vo 75 ohm
∞HDMI 1.4, 600mV cho từng dòng khác biệt, tr
kháng đu vo 100 ohm trên mỗi cp khác biệt
∞DisplayPort 1.2**, 600mV cho từng dòng khác biệt,
tr kháng đu vo 100 ohm trên mỗi cp khác biệt
Điện áp/tn s/dòng điện đu
vo AC
100 VAC đn 240 VAC/50 Hz hoc 60 Hz ± 3 Hz /
1,5A (chun)
Dòng điện khi động ∞120 V: 30 A (Ti đa) vi nhiệt độ 0°C (khi động
nguội)
∞240 V: 60 A (Ti đa) vi nhiệt độ 0°C (khi động
nguội)
18 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Đc tnh vt lý
Mu P1917S/P1917SWh P2017H P2217/P2217Wh
Loi cáp tn hiu ∞K thut s:c th tháo ri, HDMI, 19 chu.
∞K thut s:c th tháo ri, DP, 20 chu.
∞Analog:cáp ri D-Sub 15 chu
∞But ni tip đa năng: USB, 9 chu
Kch thước (có giá đ)
Chiu cao
(đ ko di)
499,3 mm (19,66 in) 468,8 mm (18,46 in) 497,4 mm (19,58 in)
Chiu cao
(đ rt ngn)
369,3 mm (14,54 in) 338,8 mm (13,34 in) 367,4 mm (14,46 in)
Chiu rộng 405,6 mm (15,97 in) 461,5 mm (18,17 in) 503,4 mm (19,82 in)
Độ dy 180,0 mm (7,09 in) 180,0 mm (7,09 in) 180,0 mm (7,09 in)
Kch thước (không có giá đ)
Chiu cao 334,3 mm (13,16 in) 273,2 mm (10,76 in) 330,4 mm (13,01 in)
Chiu rộng 405,6 mm (15,97 in) 461,5 mm (18,17 in) 503,4 mm (19,82 in)
Độ dy 50,3 mm (1,98 in) 50,1 mm (1,97 in) 50,3 mm (1,98 in)
Kch thước giá đ
Chiu cao
(đ ko di)
400,8 mm (15,78 in) 400,8 mm (15,78 in) 400,8 mm (15,78 in)
Chiu cao
(đ rt ngn)
354,4 mm (13,95 in) 354,4 mm (13,95 in) 354,4 mm (13,95 in)
Chiu rộng 242,6 mm (9,55 in) 242,6 mm (9,55 in) 242,6 mm (9,55 in)
Độ dy 180,0 mm (7,09 in) 180,0 mm (7,09 in) 180,0 mm (7,09 in)
Trọng lưng
Trng lưng c
thng đng
6,61 kg (14,57 lb) 6,13 kg (13,51 lb) 7,03 kg (15,49 lb)
Trng lưng c
kèm bộ phn giá
đ v các loi cáp
5,13 kg (11,31 lb) 4,73 kg (10,42 lb) 5,33 kg (11,75 lb)
Trng lưng
không c bộ phn
giá đ (không cáp)
2,60 kg (5,73 lb) 2,40 kg (5,29 lb) 3,00 kg (6,61 lb)
Trng lưng ca
bộ phn giá đ
2,10 kg (4,63 lb) 2,10 kg (4,63 lb) 2,10 kg (4,63 lb)
Độ bng khung
trưc
2 - 4 2 - 4 2 - 4
Gii thiệu mn hnh ca bn | 19
Đc tnh môi trưng
Mu P1917S/
P1917SWh
P2017H P2217/P2217Wh
Tiêu chun phù hp
Tính năng Tit kiệm năng lưng cho mn hnh đưc chng nhn hp chun Energy
Star
Hệ thng xp hng EPEAT Vng đưc đăng k ti văn phòng đăng k EPEAT Hoa
Kỳ luôn khác nhau theo từng quc gia. Hy truy cp www.epeat.net đ bit tnh trng
đăng k theo từng quc gia.
Mn hnh đưc chng nhn TCO
Mn hnh không dng BFR/PVC (ngoi trừ cáp dng ngoi)
Phn mm Energy Gauge hin thị mc điện năng đang tiêu th ca mn hnh trong
thi gian thc.
Nhit độ
S dng 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
∞Bảo quản: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
∞Vn chuyn: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Không s dng
Độ m
S dng 20% đn 80% (không ngưng t)
∞Bảo quản: 10% đn 90% (không ngưng t)
∞Vn chuyn: 10% đn 90% (không ngưng t)
Không s dng
Độ cao
S dng (ti đa) 5.000 m (16.400 ft)
Không sa dng (ti
đa)
12.192 m (40.000 ft)
Công sut tản nhiệt
∞129,7 đơn vị
nhiệt Anh (BTU)/
gi (ti đa)
∞133,1 đơn vị
nhiệt Anh (BTU)/
gi (ti đa)
∞136,6 đơn vị
nhiệt Anh (BTU)/
gi (ti đa)
∞47,8 đơn vị nhiệt
Anh (BTU)/gi
(chun)
∞44,4 đơn vị nhiệt
Anh (BTU)/gi
(chun)
∞51,2 đơn vị nhiệt
Anh (BTU)/gi
(chun)
Ch độ quản lý nguồn
Nu bn đ ci đt card mn hnh hay phn mm tuân th chun DPM™ VESA vo
máy tính, mn hnh sẽ t động giảm mc tiêu th điện khi không s dng. Chc năng
ny gi l Power Save Mode (Ch Độ Tit Kiệm Điện)*. Nu máy tính phát hiện đu vo
từ bn phím, chuột hoc các thit bị đu vo khác, mn hnh sẽ t hot động tr li.
Bảng sau đây cho bit mc tiêu th điện v cách truyn tín hiệu ca tính năng tit kiệm
điện t động ny.
20 | Gii thiệu mn hnh ca bn
* Chỉ c th đt mc tiêu th điện bằng 0 ch độ tt khi rt cáp chính ra khỏi mn
hnh.
P1917S/P1917SWh
Ch độ
VESA
Đồng bộ
ngang
Đồng bộ
dọc
Video Đèn báo
nguồn
Mc tiêu thụ đin
Hot động
bnh thưng
Hot động Hot động Hot động Trng 38 W (ti đa)**
14 W (chun, không
np bằng USB)
Ch độ hot
động tt
Không hot
động
Không hot
động
Đ trng Trng
(Sáng đỏ)
Dưi 0,3 W
Tt - - - Tt Dưi 0,3 W
Energy Star Mc tiêu thụ đin
Pon 13,0 W
ETEC 44,3 kWh
P2017H
Ch độ
VESA
Đồng bộ
ngang
Đồng bộ
dọc
Video Đèn báo
nguồn
Mc tiêu thụ đin
Hot động
bnh thưng
Hot động Hot động Hot động Trng 39 W (ti đa)**
13 W (chun, không
np bằng USB)
Ch độ hot
động tt
Không hot
động
Không hot
động
Đ trng Trng
(Sáng rc)
Dưi 0,3 W
Tt - - - Tt Dưi 0,3 W
Energy Star Mc tiêu thụ đin
Pon 12,0 W
ETEC 42,3 kWh
P2217/P2217Wh
Ch độ
VESA
Đồng bộ
ngang
Đồng bộ
dọc
Video Đèn báo
nguồn
Mc tiêu thụ đin
Hot động
bnh thưng
Hot động Hot động Hot động Trng 45 W (ti đa)**
18 W (chun, không
np bằng USB)
Ch độ hot
động tt
Không hot
động
Không hot
động
Đ trng Trng
(Sáng đỏ)
Dưi 0,3 W
Tt - - - Tt Dưi 0,3 W
Energy Star Mc tiêu thụ đin
Gii thiệu mn hnh ca bn | 21
Pon 15,2 W
ETEC 48,5 kWh
**Mc tiêu th điện ti đa vi độ sáng ti đa.
Ti liệu ny chỉ cung cp thông tin v phản ánh hiệu sut hot động phòng thí
nghiệm. Sản phm c th hot động khác nhau, ty thuộc vo phn mm, các linh
kiện v thit bị ngoi vi m qu khách đ đt mua v chng tôi không c trách nhiệm
phải cp nht thông tin ny. Do đ, qu khách không nên da vo thông tin ny đ
đưa ra các quyt định v độ dung sai điện hoc bằng cách khác. Không c bảo đảm
v độ chính xác hoc s hon chỉnh ca sản phm đưc nêu rõ hay ng .
Menu OSD chỉ hot động ch độ hot động bnh thưng. Khi nhn bt kỳ nt no
ch độ Tt hot động, thông báo sau đây sẽ hin thị:
Dell
P1917S/P1917SWh
No VGA signal from your device.
?
Press any key on the keyboard or move the mouse to wake it up.
the correct input source.
If there is no display, press the monitor button again to select
Dell
P2017H
No VGA signal from your device.
?
Press any key on the keyboard or move the mouse to wake it up.
the correct input source.
If there is no display, press the monitor button again to select
Dell P2217/P2217Wh
No VGA signal from your device.
?
Press any key on the keyboard or move the mouse to wake it up.
the correct input source.
If there is no display, press the monitor button again to select
Kích hot máy tính v mn hnh đ truy cp menu OSD.
LƯU Ý: Mn hnh ny tương thích chun ENERGY STAR.
LƯU Ý:
Pon: Mc tiêu th điện ca ch độ bt như quy định trong phiên bản Energy Star 7.0.
ETEC: Tổng mc tiêu th điện bằng KW/gi như quy định trong phiên bản Energy
Star 7.0.
22 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Cách gán chu cắm
Đầu cắm cáp VGA
Số chu cắm Pha 15 chu của cáp tn hiu vừa kt nối
1Video-Đỏ
2Video-Lc
3Video-Lam
4Ni đt
5T kim tra
6Ni đt-Đỏ
7Ni đt-Lc
8Ni đt-Lam
9máy tính 5V/3,3V
10 Ni đt-đồng bộ
11 Ni đt
12 D liệu DDC
13 Đ.bộ ngang
14 Đ.bộ dc
15 Đồng hồ DDC
Gii thiệu mn hnh ca bn | 23
Đầu cắm HDMI
Số chu cắm Pha 19 chu của cáp tn hiu vừa kt nối
1T.M.D.S. D liệu 2+
2T.M.D.S. Mn chn d liệu 2
3T.M.D.S. D liệu 2-
4T.M.D.S. D liệu 1+
5T.M.D.S. Mn chn d liệu 1
6T.M.D.S. D liệu 1-
7T.M.D.S. D liệu 0+
8T.M.D.S. Mn chn d liệu 0
9T.M.D.S. D liệu 0-
10 T.M.D.S. Đồng hồ +
11 T.M.D.S. Mn chn đồng hồ
12 T.M.D.S. Đồng hồ -
13 CEC
14 Dnh riêng (N.C. trên thit bị)
15 SCL
16 SDA
17 Tip đt DDC/CEC
18 Nguồn điện +5V
19 Phát hiện cm nng
24 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Cổng cắm DisplayPort
Số chu cắm Pha 20 chu của cáp tn hiu vừa kt nối
1ML3 (n)
2Ni đt
3ML3 (p)
4ML2 (n)
5Ni đt
6ML2 (p)
7ML1 (n)
8Ni đt
9ML1 (p)
10 ML0 (n)
11 Ni đt
12 ML0 (p)
13 Ni đt
14 Ni đt
15 AUX (p)
16 Ni đt
17 AUX (n)
18 Phát hiện cm nng
19 Re-PWR (Bt li nguồn)
20 +3,3 V DP_PWR
Gii thiệu mn hnh ca bn | 25
Giao din Buýt nối tip đa năng (USB)
Phn ny cung cp cho bn thông tin v các cổng USB c sn trên mn
hnh.
LƯU Ý: Mn hnh ny tương thích vi USB 3.0 siêu tc v USB 2.0 tc độ cao.
Tốc độ truyền Tốc độ dữ liu Mc tiêu thụ đin*
Siêu tc 5 Gb/giây 4,5 W (Ti đa cho mỗi cổng)
Tc độ cao 480 Mb/giây 4,5 W (Ti đa cho mỗi cổng)
Tc độ ti đa 12 Mb/giây 4,5 W (Ti đa cho mỗi cổng)
Tốc độ truyền Tốc độ dữ liu Mc tiêu thụ đin*
Tc độ cao 480 Mb/giây 2,5 W (Ti đa cho mỗi cổng)
Tc độ ti đa 12 Mb/giây 2,5 W (Ti đa cho mỗi cổng)
Tc độ thp 1,5 Mb/giây 2,5 W (Ti đa cho mỗi cổng)
Cổng cắm USB 3.0 ngưc dng
Số chu cắm Pha đầu cắm 9 chu
1VCC
2D-
3D+
4 Ni đt
5SSTX-
6SSTX+
7Ni đt
8SSRX-
9SSRX+
26 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Cổng cắm xuôi dng USB 3.0
Số chu cắm Pha đầu cắm 9 chu
1VCC
2D-
3D+
4 Ni đt
5SSRX-
6SSRX+
7Ni đt
8SSTX-
9SSTX+
Cổng cắm xuôi dng USB 2.0
Số chu cắm Pha đầu cắm 4 chu
1 VCC
2DMD
3DPD
4 Ni đt
Gii thiệu mn hnh ca bn | 27
Cổng USB
• 1 cổng USB 3.0 ngưc dòng - phía dưi
• 2 cổng USB 2.0 xuôi dòng - phía dưi
• 2 cổng USB 3.0 xuôi dòng - bên cnh
LƯU Ý: Chc năng USB 2.0 cn s dng máy tính tương thích chun USB 2.0.
LƯU Ý: Giao diện USB ca mn hnh chỉ hot động khi mn hnh bt hoc
ch độ tit kiệm điện. Nu bn tt mn hnh rồi bt li, c th mt vi giây đ các
thit bị ngoi vi vừa kt ni tr li hot động bnh thưng.
28 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Tnh năng Cắm Là Chy
Bn c th lp đt mn hnh vo bt kỳ hệ thng no tương thích vi chun Cm L
Chy (Plug and Play). Mn hnh t động cung cp cho hệ thng máy tính D Liệu Nhn
Dng Mn Hnh M Rộng (EDID) liên quan qua các giao thc Kênh D Liệu Hin Thị
(DDC) đ hệ thng c th t định cu hnh v ti ưu ha các ci đt mn hnh. Phn
ln các ci đt mn hnh đu l t động, bn c th chn các ci đt khác nu mun.
Đ bit thêm thông tin v cách đổi ci đt mn hnh, xem S dng mn hnh.
Chnh sách cht lưng và đim ảnh màn hnh LCD
Trong quá trnh sản xut mn hnh LCD, không him khi gp tnh trng một hoc nhiu
đim ảnh tr nên c định một trng thái không thay đổi vn rt kh nhn bit v không
ảnh hưng đn cht lưng hin thị hoc khả năng s dng mn hnh. Đ bit thêm
thông tin v Chính Sách Cht Lưng v Đim Ảnh Mn Hnh Dell, hy xem trang Hỗ tr
Dell ti: www.dell.com/support/monitors.
Hướng dn bảo dưng
V sinh màn hnh
CNH BO: Trước khi v sinh màn hnh, hãy rút cáp nguồn màn hnh ra khi
ổ cắm đin.
CHÚ Ý: Đọc và thực hin theo các hưng dn an ton trước khi lau màn hnh.
Đ c thông lệ thc hnh tt nht, thc hiện theo các hưng dn trong danh sách dưi
đây khi m thng đng, vệ sinh hay cm nm mn hnh ca bn:
∞Đ vệ sinh mn hnh kh tnh điện, thm ưt sơ khăn mm sch bằng nưc. Nu
c th, hy dng giy la hoc dung dịch vệ sinh mn hnh chuyên dng đ lau
lp ph kh tnh điện. Không s dng benzen, cht pha long, amoniac, cht ty
ăn mòn hoc khí nn.
∞Dng khăn m hơi m đ lau sch mn hnh. Tránh s dng bt kỳ loi cht ty
ra no v một s cht ty ra sẽ đ li lp mng đc trên mn hnh.
∞Nu bn nhn thy cht bột trng khi m thng đng mn hnh, hy dng khăn lau
sch.
∞Cm nm mn hnh cn thn v mn hnh mu ti c th bị try xưc v hiện ra
các vt mòn trng nhiu hơn mn hnh mu sáng.
∞Đ gip mn hnh duy tr cht lưng hnh ảnh ti ưu nht, hăy s dng ch độ
bảo vệ mn hnh t động thay đổi v tt nguồn mn hnh khi không s dng.
Lp đt mn hnh | 29
Lắp đt màn hnh
Lắp đt giá đ
LƯU Ý: Giá đ đưc tháo ra khi vn chuyn mn hnh từ nh máy.
LƯU Ý: Ty chn ny chỉ áp dng cho mn hnh c giá đ. Khi mua bt kỳ loi giá
đ no khác, hy tham khảo hưng dn lp đt giá đ tương ng đ bit cách lp
đt.
Đ lp giá đ mn hnh.
1. Thc hiện theo các hưng dn trên np đy thng cc tông đ tháo giá đ khỏi
ming xp gi cht phía trên.
2. Lp hn các khi đ gi vo khe gi giá đ.
3. Nâng tay vn vít v vn vít theo chiu kim đồng hồ.
4. Sau khi sit cht vít hon ton, hy gp phng tay vn vít vo rnh lõm.
5. Nâng np đy như hnh minh ha nhằm đ lộ ra vng VESA cho phn giá đ.
30 | Lp đt mn hnh
6. Gn phn giá đ vo mn hnh.
a. Lp khít hai then ci phn trên giá đ vo rnh phía sau mn hnh.
b. Ấn giá đ xung cho đn khi khp vo vị trí.
7. Đt mn hnh thng đng.
LƯU Ý: Nâng nhẹ mn hnh đ phòng tránh bị trưt hoc rơi.
Lp đt mn hnh | 31
Kt nối màn hnh của bn
CNH BO: Trước khi thực hin bt c quy trnh nào ở phần này, hãy tuân
thủ Hưng dn an ton.
LƯU Ý: Không đưc cm mi loi cáp vo máy tính cng một lc. Bn nên b trí
các loi cáp qua khe quản l cáp trưc khi kt ni chng vi mn hnh.
Đ kt ni mn hnh vi máy vi tính:
1. Tt máy tính v rt cáp nguồn.
2. Cm cáp VGA, HDMI hoc DP từ mn hnh vo máy tính.
Cắm cáp VGA
Kt nối cáp HDMI (tùy chọn)
32 | Lp đt mn hnh
Cắm cáp DP
Kt nối cáp USB 3.0
Sau khi bn kt ni xong cáp DP/HDMI, hy thc hiện theo quy trnh dưi đây đ cm
cáp USB 3.0 vo máy tính v hon tt việc lp đt mn hnh:
1. Cm cổng USB 3.0 ngưc dòng (c cáp kèm theo) vo cổng USB 3.0 thích hp
trên máy tính. (Xem Mt dưi đ bit thêm chi tit.).
2. Kt ni các thit bị ngoi vi USB 3.0 vi các cổng USB 3.0 xuôi dòng trên mn
hnh.
3. Cm các cáp nguồn ca máy tính v mn hnh vo ổ cm điện gn đ.
4. Bt mn hnh v máy tính.
Nu mn hnh ca bn hin thị hnh ảnh th quá trnh lp đt đ hon tt. Nu mn
hnh không hin thị hnh ảnh, xem S c liên quan đn But Ni tip Đa năng (USB).
5. S dng rnh dn cáp trên giá đ mn hnh đ sp xp các loi cáp.
Lp đt mn hnh | 33
Bộ tr các loi cáp
S dng khe quản l cáp đ sp xp các loi cáp cm vo mn hnh.
34 | Lp đt mn hnh
Tháo giá đ màn hnh
LƯU Ý: Đ tránh mn hnh LCD bị try xưc trong khi tháo giá đ, đảm bảo đt
mn hnh trên b mt mm v sch sẽ.
LƯU Ý: Ty chn ny chỉ áp dng cho mn hnh c giá đ. Khi mua bt kỳ loi giá
đ no khác, hy tham khảo hưng dn lp đt giá đ tương ng đ bit cách lp
đt.
Đ tháo giá đ:
1. Đt mn hnh lên khăn mm hoc nệm lt.
2. Ấn v gi nt nhả giá đ.
3. Nhc giá đ lên v ra khỏi mn hnh.
3
2
Lp đt mn hnh | 35
Giá treo tưng (tùy chọn)
Q40G019N-700-52A
P1917S
Monitor Plano Panel /Moniteur écran plat /液晶顯示器
Modelo /N°de modelo /型號: P1917Sc
Entrade /Daya Tegangan:100-240V 50/60Hz,1.6A
輸入電源:交流電壓100-240伏特,1.6安培,50/60赫茲
Consumo de energía: xx.x Wh
Consumo de energía en modo de espera: x.x Wh
Удельная мощность рабочего режима - x.xxx Вт/см²
Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания - x.xx Вт
Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - x.xx Вт
The equipment must be connected to an earthed mains socket-outlet.
L'appareil doit être branché sur une prise de courant munie d'une mise à la terre.
CAN ICES-3 (B)/NMB-3(B)
сделанный в Китай /Fabriqué en Chine /中國製造
xxxxxxx-xx
デ
xxxxx
xxxxxxx-xxxxx
080-200-3800
MSIP-REM-TPF-P1917Sc
제조자/신청인:TPV Electronics (Fujian) Co., Ltd.
SVC Tag:
xxxxxxx
Express Service
Code:
xxx xxx xxx x
S/N: CN-12MWY-
64180-341-001L
-A00
Date of Mfg/生产日期/生產日期: December. 2015
Q40G019N-700-53A
DELL P1917S
Flat Panel Monitor /液晶显示器
MODEL NO. /型号: P1917Sc
输入电源:
100-240V 50/60Hz,1.6A
www.dell.com Raheen Business Park Limerick Ireland
Made in China /中国制造
Q40G019N-700-52A
P1917S
Monitor Plano Panel /Moniteur écran plat /液晶顯示器
Modelo /N°de modelo /型號: P1917Sc
Entrade /Daya Tegangan:100-240V 50/60Hz,1.6A
輸入電源:交流電壓100-240伏特,1.6安培,50/60赫茲
Consumo de energía: xx.x Wh
Consumo de energía en modo de espera: x.x Wh
Удельная мощность рабочего режима - x.xxx Вт/см²
Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания - x.xx Вт
Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - x.xx Вт
The equipment must be connected to an earthed mains socket-outlet.
L'appareil doit être branché sur une prise de courant munie d'une mise à la terre.
CAN ICES-3 (B)/NMB-3(B)
сделанный в Китай /Fabriqué en Chine /中國製造
xxxxxxx-xx
デ
xxxxx
xxxxxxx-xxxxx
080-200-3800
MSIP-REM-TPF-P1917Sc
제조자/신청인:TPV Electronics (Fujian) Co., Ltd.
(Kích thưc vít: M4 x 10 mm).
Tham khảo các hưng dn kèm theo bộ giá treo tưng tương thích chun VESA.
1. Đt mn hnh lên khăn mm hoc nệm lt trên bn phng ổn định.
2. Tháo giá đ.
3. Dng tua vít tháo bn vít sit cht np nha.
4. Gn giá treo từ bộ giá treo tưng vo mn hnh.
5. Gn mn hnh lên tưng bằng cách thc hiện theo các hưng dn kèm theo bộ
giá treo tưng.
LƯU Ý: Chỉ s dng vi giá treo tưng c du chng nhn UL hoc CSA hoc GS
vi trng lưng/khả năng chịu tải ti thiu l 12 kg.
36 | S dng mn hnh
Sử dụng màn hnh
Bt nguồn màn hnh
Nhn nt đ bt mn hnh.
Sử dụng các nút điều khin mt trước
Dng các nt điu khin mt trưc mn hnh đ chỉnh hnh ảnh đang hin thị.
152 34
Bảng sau đây mô tả các nt mt trưc:
Nút mt trước Mô tả
1
Phím tt/Ch độ ci sn
Dng nt ny đ chn từ danh sách ch độ ci
sn.
2
Phím tt/Nguồn vo
Dng menu Nguồn vo đ chn gia các tín hiệu
video khác nhau c th đưc kt ni vi mn hnh
ca bn.
3
Menu
Dng nt MENU ny đ bt menu Hin thị trên
mn hnh (OSD) v chn menu OSD. Xem Truy
cp menu OSD.
4
Thoát
Dng nt ny đ tr v menu chính hoc thoát
menu chính OSD.
S dng mn hnh | 37
5
Nt bt/tt nguồn (kèm theo
đèn báo LED)
Dng nt Nguồn đ Bt v Tt mn hnh.
Ánh sáng trng c hịnh cho bit mn hnh đ bt.
Ánh sáng trng nhp nháy cho bit mn hnh đang
ch độ tit kiệm điện.
Các nút điều khin menu OSD
Dng các nt mt trưc mn hnh đ chỉnh ci đt hnh ảnh.
1234
Nút mt trước Mô tả
1
Lên
Dng nt Lên đ tăng các giá trị hoc chuyn lên trong
một menu.
2
Xuống
Dng nt Xung đ giảm các giá trị hoc chuyn xung
trong một menu.
3
OK
Dng nt OK đ xác nhn la chn ca bn trong một
menu.
4
Trở về
Dng nt Tr v đ tr v menu trưc.
38 | S dng mn hnh
Sử dụng menu Hin th trên màn hnh (OSD)
Truy cp menu OSD
LƯU Ý: Mi thay đổi bn thc hiện sẽ đưc lưu li t động khi bn chuyn sang
một menu khác, thoát menu OSD hoc đi menu OSD đng t động.
1. Nhn nt đ hin thị menu chính OSD.
Menu chnh cho đầu vào (VGA) analog
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Resolution: 1280x1024, 60Hz
Dell P1917S/P1917SWh Energy Use
75% 75%
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Resolution: 1600x900, 60Hz
Dell P2017H Energy Use
75% 75%
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Resolution: 1680x1050, 60Hz
Dell P2217/P2217Wh Energy Use
75% 75%
2. Nhn nt v đ chuyn gia các ty chn ci đt. Khi bn chuyn từ biu
tưng ny sang biu tưng khác, tên ty chn sẽ đưc bôi đm.
3. Nhn nt một ln đ kích hot ty chn vừa tô sáng.
4. Nhn nt v đ chn thông s mong mun.
5. Nhn v sau đ s dng các nt v , theo chỉ báo trên menu đ thc
hiện các thay đổi.
6. Chn nt đ tr v menu chính.
S dng mn hnh | 39
Biu
tưng
Menu và Menu
phụ
Mô tả
Brightness/
Contrast
(Độ sáng/Độ
tương phản)
Dng menu ny đ kích hot điu chỉnh brightness/contrast
(Độ sáng/Độ tương phản).
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Resolution: 1280x1024, 60Hz
Dell P1917S/P1917SWh Energy Use
75% 75%
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Resolution: 1600x900, 60Hz
Dell P2017H Energy Use
75% 75%
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Resolution: 1680x1050, 60Hz
Dell P2217/P2217Wh Energy Use
75% 75%
Brightness
(Độ sáng)
Độ sáng cho php chỉnh độ sáng ca đèn nn.
Nhn nt đ tăng độ sáng v nhn nt đ giảm độ
sáng (ti thiu 0/ti đa 100).
LƯU Ý: Ty chn chỉnh th công cho Độ sáng sẽ bị tt khi
chuyn Độ tương phản động sang Bt.
Contrast
(Độ tương
phản)
Chỉnh Độ sáng trưc rồi chỉnh Độ tương phản chỉ khi cn
phải chỉnh thêm.
Nhn nt đ tăng độ tương phản v nhn nt đ
giảm độ tương phản (ti thiu 0/ti đa 100).
Chc năng Độ tương phản sẽ chỉnh mc độ khác biệt gia
mc sáng v mc ti trên mn hnh.
40 | S dng mn hnh
Auto Adjust
(Chỉnh tự
động)
Dng nt ny đ kích hot ci đt t động v chỉnh menu.
Brightness / Contrast
Input Source
Color
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Dell P1917S/P1917SWh Energy Use
Press to adjust the screen automatically.
Auto Adjust
Resolution: 1280x1024, 60Hz
Brightness / Contrast
Input Source
Color
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Dell P2017H Energy Use
Press to adjust the screen automatically.
Auto Adjust
Resolution: 1600x900, 60Hz
Brightness / Contrast
Input Source
Color
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Dell P2217/P2217Wh Energy Use
Press to adjust the screen automatically.
Auto Adjust
Resolution: 1680x1050, 60Hz
Hộp thoi sau hin thị trên mn hnh đen khi mn hnh t
chỉnh sang đu vo hiện hnh:
Auto Adjustment in Progress...
Chc năng Chỉnh t động cho php mn hnh t chỉnh
sang tín hiệu video đu vo. Sau khi s dng ty chn
Điu chỉnh t động, bn c th chỉnh thêm mn hnh bằng
cách s dng các nt điu khin Đồng hồ đim ảnh (Thô)
v Pha (Mịn) trong Ci đt hin thị.
LƯU Ý: Chỉnh t động không hin thị nu bn nhn
nt ny trong khi không c các tín hiệu đu vo video hot
động hoc cáp đă kt ni.
Ty chn ny chỉ c sn khi bn đang s dng đu cm
(VGA) tương t.
S dng mn hnh | 41
Input Source
(Nguồn vào)
Dng menu Nguồn vo đ chn gia các tín hiệu video
khác nhau c th đưc kt ni vi mn hnh ca bn.
Brightness / Contrast
Color
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Auto Select On
Reset Input Source
Auto Adjust
Input Source
VGA
HDMI
Dell P1917S/P1917SWh Energy Use
Resolution: 1280x1024, 60Hz
DP
Brightness / Contrast
Color
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Auto Select On
Reset Input Source
Auto Adjust
Input Source
VGA
HDMI
Dell P2017H Energy Use
Resolution: 1600x900, 60Hz
DP
Brightness / Contrast
Color
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Auto Select On
Reset Input Source
Auto Adjust
Input Source
VGA
HDMI
Dell P2217/P2217Wh Energy Use
Resolution: 1680x1050, 60Hz
DP
VGA Chn đu vo VGA khi bn đang s dng đu cm (VGA)
analog. Nhn đ chn nguồn vo VGA.
DP Chn đu vo DP khi bn đang s dng đu cm DP. Nhn
đ chn nguồn vo DP.
HDMI (Giao
din đa phương
tin độ nét cao)
Chn đu vo HDMI (Giao diện đa phương tiện độ nt cao)
khi bn đang s dng các cổng cm HDMI. Nhn đ
chn nguồn vo HDMI.
Auto Select
(Chọn tự động)
Chn Chn t động đ ḍ t́m các tín hiệu đu vo khả dng.
Reset Input
Source (Cài li
đầu vào)
Chn ty chn ny đ phc hồi nguồn vo mc định.
Color (Màu sắc) Dng Mu sc đ chỉnh ch độ ci đt mu.
Brightness / Contrast
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Preset Modes
Auto Adjust
Input Source
Color
Standard
RGB
Input Color Format
Reset Color
Dell P1917S/P1917SWh Energy Use
Resolution: 1280x1024, 60Hz
Brightness / Contrast
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Preset Modes
Auto Adjust
Input Source
Color
Standard
RGB
Input Color Format
Reset Color
Dell P2017H Energy Use
Resolution: 1600x900, 60Hz
Brightness / Contrast
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Preset Modes
Auto Adjust
Input Source
Color
Standard
RGB
Input Color Format
Reset Color
Dell P2217/P2217Wh Energy Use
Resolution: 1680x1050, 60Hz
42 | S dng mn hnh
Preset Modes
(Ch độ cài sn)
Khi chn ch độ ci sn, bn c th chn chun, xem thoải
mái, đa phương tiện, phim, trò chơi, nng, nguội hoc mu
ty chỉnh từ danh sách.
∞Standard (Chun): Np các ci đt mu mc định ca
mn hnh. Đây l ch độ ci sn mc định.
∞ComfortView (Xem thoải mái): Giảm mc ánh sáng xanh
phát ra từ mn hnh đ gip mt ca bn xem thoải mái
hơn.
∞Multimedia (Đa phương tiện): Np ci đt mu sc l
tưng cho các ng dng đa phương tiện.
∞Movie (Phim): Np ci đt mu sc l tưng đ xem
phim.
∞Game (Trò chơi): Np ci đt mu sc l tưng cho hu
ht các ng dng chơi game.
∞Warm (Nng): Tăng nhiệt độ mu. Mn hnh hin thị
nng hơn vi sc đỏ/vng.
∞Cool (Nguội): Giảm nhiệt độ mu. Mn hnh hin thị
nguội hơn vi sc xanh lam.
∞Custom Color (Mu ty chỉnh): Cho php bn chỉnh th
công các ci đt mu sc.
Nhn nt v đ chỉnh ba giá trị mu
(Đỏ, Lc, Lam) v to ch độ mu ci sn riêng cho bn.
Brightness / Contrast
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Preset Modes
Auto Adjust
Input Source
Color
Standard
Multimedia
Movie
Game
ComfortView
Warm
Cool
Custom Color
Dell P1917S/P1917SWh Energy Use
Resolution: 1280x1024, 60Hz
Brightness / Contrast
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Preset Modes
Auto Adjust
Input Source
Color
Standard
Multimedia
ComfortView
Movie
Game
Warm
Cool
Custom Color
Dell P2017H Energy Use
Resolution: 1600x900, 60Hz
Brightness / Contrast
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Preset Modes
Auto Adjust
Input Source
Color
Standard
Multimedia
ComfortView
Movie
Game
Warm
Cool
Custom Color
Dell P2217/P2217Wh Energy Use
Resolution: 1680x1050, 60Hz
S dng mn hnh | 43
Input Color
Format
(Đnh dng màu
sắc đầu vào)
Cho php bn ci ch độ đu vo video sang:
∞RGB: Chn ty chn ny nu mn hnh ca bn đưc
kt ni vi máy tính hoc đu đa DVD bằng cáp HDMI.
∞YPbPr: Chn ty chn ny nu đu đa DVD ca bn chỉ
hỗ tr đu ra YPbPr.
Brightness / Contrast
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Input Color Format
Auto Adjust
Input Source
Color
RGB
YPbPr
Dell P1917S/P1917SWh Energy Use
Resolution: 1280x1024, 60Hz
Brightness / Contrast
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Input Color Format
Auto Adjust
Input Source
Color
RGB
YPbPr
Dell P2017H Energy Use
Resolution: 1600x900, 60Hz
Brightness / Contrast
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Input Color Format
Auto Adjust
Input Source
Color
RGB
YPbPr
Dell P2217/P2217Wh Energy Use
Resolution: 1680x1050, 60Hz
Hue (Tông màu) Tính năng ny c th chuyn mu hnh ảnh video sang
mu lc hoc mu tím. Ty chn ny dng đ chỉnh mu da
mong mun. Dng hoc đ chỉnh tông mu từ 0 đn
100.
Nhn đ tăng hnh dng xanh lc ca hnh video.
Nhn đ tăng hnh dng mu tím ca hnh video.
LƯU Ý: Điu chỉnh Tông mu chỉ c sn khi bn chn ch
độ ci sn Phim hoc Trò chơi.
Saturation
(Độ bão ha)
Tính năng ny c th chỉnh độ bo hòa mu sc ca hnh
video. Dng hoc đ chỉnh tông mu từ 0 đn 100.
Nhn đ tăng hnh dng đơn sc ca hnh video.
Nhn đ tăng hnh dng đa mu sc ca hnh video.
LƯU Ý: Điu chỉnh Độ bo hòa chỉ c sn khi bn chn
ch độ ci sn Phim hoc Trò chơi.
Reset Color
(Cài li màu)
Cho php ci đt mu sc mn hnh v ci đt gc.
44 | S dng mn hnh
Display
(Hin th)
S dng hin thị đ chỉnh hnh.
Brightness / Contrast
Energy
Menu
Personalize
Others
Resolution: 1280x1024, 60Hz
Dell P1917S/P1917SWh Energy Use
Auto Adjust
Input Source
Color
50
50
50
50
12
Normal
Display
Horizontal Position
Vertical Position
Sharpness
Pixel Clock
Phase
Response Time
Reset Display
Dynamic Contrast
Brightness / Contrast
Energy
Menu
Personalize
Others
Resolution: 1600x900, 60Hz
Dell P2017H Energy Use
Auto Adjust
Input Source
Color
Wide 16:9
50
50
50
50
12
Normal
Display
Aspect Ratio
Horizontal Position
Vertical Position
Sharpness
Pixel Clock
Phase
Response Time
Reset Display
Dynamic Contrast
Brightness / Contrast
Energy
Menu
Personalize
Others
Resolution: 1680x1050, 60Hz
Dell P2217/P2217Wh Energy Use
Auto Adjust
Input Source
Color
Wide 16:10
50
50
50
50
12
Display
Aspect Ratio
Horizontal Position
Vertical Position
Sharpness
Pixel Clock
Phase
Reset Display
Dynamic Contrast
Aspect Ratio
(Tỷ l khung
hnh)
Chỉnh tỉ lệ hnh sang rộng 16:9, 4:3 hoc 5:4 (cho mn hnh
P2017H).
Chỉnh tỉ lệ hnh sang rộng 16:10, 4:3 hoc 5:4 (cho mn
hnh P2217/P2217Wh).
Horizontal
Position (V tr
ngang)
Dng các nt hoc đ chỉnh hnh ảnh sang trái v
phải. Ti thiu l 0 (-). Ti đa l 100 (+).
Vertical Position
(V tr dọc) Dng các nt hoc đ chỉnh hnh ảnh lên v xung.
Ti thiu l 0 (-). Ti đa l 100 (+).
Sharpness
(Độ sắc nét)
Tính năng ny c th gip hnh ảnh trông sc nt hoc
mm mi hơn. Dng hoc đ chỉnh độ sc nt từ 0
đn 100.
Pixel Clock
(Đồng hồ
đim ảnh)
Các điu chỉnh Pha v Đồng hồ đim ảnh cho php chỉnh
mn hnh sang la chn ưu tiên ca bn. Dng các nt
hoc đ chỉnh cht lưng hnh ảnh tt nht. Ti thiu l
0 (-). Ti đa l 100 (+).
Phase (Pha) Nu chưa đt đưc kt quả mong mun qua việc điu
chỉnh Pha, hy s dng điu chỉnh Đồng hồ đim ảnh (thô)
v sau đ s dng li Pha (mịn). Ti thiu l 0 (-). Ti đa l
100 (+).
Dynamic
Contrast
(Độ tương
phản động)
Cho php bn tăng độ tương phản đ mang li cht lưng
hnh ảnh sc nt v chi tit hơn.
Nhn nt đ ci Dynamic Contrast (Độ tương phản
động) sang Bt hoc Tt.
LƯU Ý: Độ tương phản động cung cp độ tương phản cao
hơn nu bn chn ch độ ci sn Trò chơi hoc Phim.
Response Time
(Thi gian hồi
đáp)
Ngưi dng c th chn gia Nhanh hoc Thưng. (Chỉ
áp dng cho mn hnh P1917S/P1917SWh v P2017H)
Reset Display
(Cài li hin thi)̣
Chn ty chn ny đ phc hồi các ci đt mc định ca
mn hnh.
S dng mn hnh | 45
Energy
(Năng lưng)
Brightness / Contrast
Display
Menu
Personalize
Others
Power Button LED
Auto Adjust
Input Source
Color
On During Active
Energy
USB
Dell P1917S/P1917SWh Energy Use
Resolution: 1280x1024, 60Hz
Reset Energy
Off During Standby
Brightness / Contrast
Display
Menu
Personalize
Others
Power Button LED
Auto Adjust
Input Source
Color
On During Active
Energy
USB
Dell P2017H Energy Use
Resolution: 1600x900, 60Hz
Reset Energy
Off During Standby
Brightness / Contrast
Display
Menu
Personalize
Others
Power Button LED
Auto Adjust
Input Source
Color
On During Active
Energy
USB
Dell P2217/P2217Wh Energy Use
Resolution: 1680x1050, 60Hz
Reset Energy
Off During Standby
Power Button
LED (Đèn LED
nút nguồn)
Cho php bn ci đèn báo LED nguồn sang On Bt trong
khi hot động hoc Tt trong khi hot động đ tit kiệm
điện.
USB Cho php bn bt hoc tt chc năng USB ch độ ch
mn hnh.
LƯU Ý: BẬT/TẮT USB ch độ ch chỉ c sn khi đ ngt
cáp ngưc dòng USB. Ty chn ny sẽ c mu xám khi
cm cáp ngưc dòng USB.
Reset Energy
(Cài li năng
lưng)
Chn ty chn ny đ phc hồi Ci đt năng lưng mc
định.
46 | S dng mn hnh
Menu Chn ty chn ny đ chỉnh các ci đt ca menu OSD
chng hn như ngôn ng menu OSD, thi lưng m menu
ny tip tc hin thị trên mn hnh, v.v...
Brightness / Contrast
Energy
Personalize
Others
Auto Adjust
Input Source
Color
English
20
20 s
Unlock
Display
Language
Transparency
Timer
Lock
Reset Menu
Menu
Dell P1917S/P1917SWh Energy Use
Resolution: 1280x1024, 60Hz
Rotation
Brightness / Contrast
Energy
Personalize
Others
Auto Adjust
Input Source
Color
English
20
20 s
Unlock
Display
Language
Transparency
Timer
Lock
Reset Menu
Menu
Dell P2017H Energy Use
Resolution: 1600x900, 60Hz
Rotation
Brightness / Contrast
Energy
Personalize
Others
Auto Adjust
Input Source
Color
English
20
20 s
Unlock
Display
Language
Transparency
Timer
Lock
Reset Menu
Menu
Dell P2217/P2217Wh Energy Use
Resolution: 1680x1050, 60Hz
Rotation
Language
(Ngôn ngữ)
Tùy chọn ngôn ng sẽ ci đt mn hnh OSD sang một
trong 8 th ting (Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đc, Bồ Đo
Nha Braxin, Nga, Hoa Giản th hoc Nht).
Rotation (Xoay) Xoay menu OSD 90 độ ngưc chiu kim đồng hồ.
Transparency
(Độ trong suốt)
Chn ty chn ny đ đổi độ trong sut menu bằng cách
nhn các nt v từ 0 đn 100.
Timer (Hẹn gi) Gi gi menu OSD:Ci thi lưng m menu OSD sẽ vn
tip tc hot động sau khi bn nhn nt ln cui.
S dng hoc đ chỉnh con trưt tăng thêm 1 giây,
từ 5 đn 60 giây.
Lock (Khóa) Kim soát ngưi dng truy cp vo các điu chỉnh. Khi đ
chn Kha, bn không đưc php thc hiện các điu chỉnh
ngưi dng. Tt cả các nt đu bị kha.
LƯU Ý: Khi menu OSD bị kha, nhn nt menu sẽ chuyn
bn thng đn menu ci đt OSD vi ty chn 'Kha menu
OSD' đưc chn sn khi nhp. Nhn v gi phím trong
6 giây đ m kha v cho php ngưi dng truy cp mi
ci đt áp dng.
Reset Menu
(Cài li menu)
Thit lp li mi ci đt OSD v giá trị mc định gc.
S dng mn hnh | 47
Personalize
(Cá nhân hóa)
Ngưi dng c th chn một tính năng từ Phím tt 1, Phím
tt 2, Ci li cá nhân ha, Ch độ ci sn hoc Nguồn vo
v ci n lm phím tt.
Brightness / Contrast
Energy
Others
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Shortcut Key 1 Preset Modes
Shortcut Key 2 Input Source
Reset Personalization
Dell P1917S/P1917SWh Energy Use
Resolution: 1280x1024, 60Hz
Brightness / Contrast
Energy
Others
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Shortcut Key 1 Preset Modes
Shortcut Key 2 Input Source
Reset Personalization
Dell P2017H Energy Use
Resolution: 1600x900, 60Hz
Brightness / Contrast
Energy
Others
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Shortcut Key 1 Preset Modes
Shortcut Key 2 Input Source
Reset Personalization
Dell P2217/P2217Wh Energy Use
Resolution: 1680x1050, 60Hz
Shortcut Key 1
(Phm tắt 1)
Ngưi dng c th chn một trong các ty chn sau:ch
độ ci sn, độ sáng/độ tương phản, t điu chỉnh, nguồn
vo v tỷ lệ khung hnh (ty chn), xoay đ ci phím tt 1.
Shortcut Key 2
(Phm tắt 2)
Ngưi dng c th chn một trong các ty chn sau:ch
độ ci sn, độ sáng/độ tương phản, t điu chỉnh, nguồn
vo v tỷ lệ khung hnh (ty chn), xoay đ ci phím tt 2.
Reset
Personalization
(Cài li cá nhân
hóa)
Cho php bn phc hồi phím tt v ci đt mc định.
Others (Khác)
Brightness / Contrast
Energy
Personalize
Auto Adjust
Input Source
Color
Enable
Disable
Display
DDC/CI
LCD Conditioning
Reset Others
Factory Reset
Menu
Others
Dell P1917S/P1917SWh Energy Use
Resolution: 1280x1024, 60Hz
Brightness / Contrast
Energy
Personalize
Auto Adjust
Input Source
Color
Enable
Disable
Display
DDC/CI
LCD Conditioning
Reset Others
Factory Reset
Menu
Others
Dell P2017H Energy Use
Resolution: 1600x900, 60Hz
Brightness / Contrast
Energy
Personalize
Auto Adjust
Input Source
Color
Enable
Disable
Display
DDC/CI
LCD Conditioning
Reset Others
Factory Reset
Menu
Others
Dell P2217/P2217Wh Energy Use
Resolution: 1680x1050, 60Hz
48 | S dng mn hnh
DDC/CI DDC/CI (Kênh d liệu hin thị/giao diện lệnh) cho php
điu chỉnh các thông s k thut ca mn hnh (độ sáng,
cân bằng mu sc, v.v...) qua phn mm trên máy tính.
Bn c th tt tính năng ny bằng cách chn Tt.
Bt tính năng ny đ c trải nghiệm ngưi dng tt nht v
mang li hiệu sut ti ưu cho mn hnh ca bn.
Brightness / Contrast
Energy
Personalize
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Others
Enable
Disable
DDC/CI
Dell P1917S/P1917SWh Energy Use
Resolution: 1280x1024, 60Hz
Brightness / Contrast
Energy
Personalize
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Others
Enable
Disable
DDC/CI
Dell P2017H Energy Use
Resolution: 1600x900, 60Hz
Brightness / Contrast
Energy
Personalize
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Others
Enable
Disable
DDC/CI
Dell P2217/P2217Wh Energy Use
Resolution: 1680x1050, 60Hz
LCD
Conditioning
(Điều tit màn
hnh LCD)
Gip giảm bt các trưng hp lưu gi ảnh không đáng k.
Ty vo mc độ lưu gi ảnh, chương trnh c th mt một
lc đ khi động. Đ bt LCD conditioning (Điu tit mn
hnh LCD), chn Enable (Bt).
Brightness / Contrast
Energy
Personalize
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Others
Enable
Disable
LCD Conditioning
Dell P1917S/P1917SWh Energy Use
Resolution: 1280x1024, 60Hz
Brightness / Contrast
Energy
Personalize
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Others
Enable
Disable
LCD Conditioning
Dell P2017H Energy Use
Resolution: 1600x900, 60Hz
Brightness / Contrast
Energy
Personalize
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Others
Enable
Disable
LCD Conditioning
Dell P2217/P2217Wh Energy Use
Resolution: 1680x1050, 60Hz
Reset Other
(Cài li mục
khác)
Thit lp li mi ci đt trong menu ci đt Others (Khác)
v giá trị mc định gc.
Factory Reset
(Cài về mc
đnh gốc)
Thit lp li mi ci đt v giá trị mc định gc.
LƯU Ý: Mn hnh ca bn tích hp tính năng t động chỉnh độ sáng đ b vo
tnh trng lo ha đèn LED.
S dng mn hnh | 49
Thông tin cảnh báo OSD
Khi đ bt tính năng Dynamic Contrast (Độ tương phản động) (trong các ch độ ci
sn sau: Game (Tr chơi) hoc Movie (Phim)), ty chn chỉnh độ sáng th công sẽ bị
tt.
Dell P1917S/P1917SWh
To allow manual adjustment of brightness, the Dynamic Contrast
No
Yes
will be switched off.
Do you want to continue?
Dell P2017H
To allow manual adjustment of brightness, the Dynamic Contrast
No
Yes
will be switched off.
Do you want to continue?
Dell P2217/P2217Wh
To allow manual adjustment of brightness, the Dynamic Contrast
No
Yes
will be switched off.
Do you want to continue?
Khi mn hnh không hỗ tr ch độ phân giải đc biệt, thông báo sau đây sẽ hin thị:
Dell P1917S/P1917SWh
The current input timing is not supported by the monitor display.
Please change your input timing to
1280x1024, 60Hz
or any
other monitor listed timing as per the monitor specifications.
50 | S dng mn hnh
Dell P2017H
The current input timing is not supported by the monitor display.
Please change your input timing to
1600x900, 60Hz
or any
other monitor listed timing as per the monitor specifications.
Dell P2217/P2217Wh
The current input timing is not supported by the monitor display.
Please change your input timing to
1680x1050, 60Hz
or any
other monitor listed timing as per the monitor specifications.
Điu ny ngha l mn hnh không th đồng bộ vi tín hiệu đang nhn đưc từ máy
tính. Xem Thông s k thut mn hnh đ bit các biên độ tn s Ngang v Dc do
mn hnh ny truyn phát. Ch độ khuyên dng l 1280 x 1024 (cho mn hnh P1917S/
P1917SWh) hoc 1600 x 900 (cho mn hnh P2017H) hoc 1680 x 1050 (cho mn hnh
P2217/P2217Wh).
Thông tin sau sẽ hin thị trưc khi tt chc năng DDC/CI:
Dell P1917S/P1917SWh
The function of adjusting display setting using PC application will
No
Yes
be disabled.
Do you wish to disable DDC/CI function?
Dell P2017H
The function of adjusting display setting using PC application will
No
Yes
be disabled.
Do you wish to disable DDC/CI function?
S dng mn hnh | 51
Dell P2217/P2217Wh
The function of adjusting display setting using PC application will
No
Yes
be disabled.
Do you wish to disable DDC/CI function?
Khi mn hnh vo Ch độ tit kim đin, thông báo sau sẽ hin thị:
Dell
P1917S/P1917SWh
Entering Power Save Mode.
Dell
P2017H
Entering Power Save Mode.
Dell P2217/P2217Wh
Entering Power Save Mode.
Nu bn nhn bt kỳ nt no ngoi trừ nt nguồn, các thông báo sau đây sẽ hin thị ty
vo la chn đu vo:
Dell
P1917S/P1917SWh
No VGA signal from your device.
?
Press any key on the keyboard or move the mouse to wake it up.
the correct input source.
If there is no display, press the monitor button again to select
Dell
P2017H
No VGA signal from your device.
?
Press any key on the keyboard or move the mouse to wake it up.
the correct input source.
If there is no display, press the monitor button again to select
52 | S dng mn hnh
Dell P2217/P2217Wh
No VGA signal from your device.
?
Press any key on the keyboard or move the mouse to wake it up.
the correct input source.
If there is no display, press the monitor button again to select
Nu chưa cm cáp VGA, HDMI hoc DP, hộp thoi di động như minh ha dưi đây sẽ
hin thị. Mn hnh sẽ vo Ch độ tit kiệm điện sau 4 pht nu vn còn nằm trng thái
ny.
Dell
P1917S/P1917SWh
No VGA Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/support/monitors
?
Dell
P2017H
No VGA Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/support/monitors
?
Dell P2217/P2217Wh
No VGA Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/support/monitors
?
hoc
Dell
P1917S/P1917SWh
No HDMI Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/support/monitors
?
S dng mn hnh | 53
Dell
P2017H
No HDMI Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/support/monitors
?
Dell P2217/P2217Wh
No HDMI Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/support/monitors
?
hoc
Dell
P1917S/P1917SWh
No DP Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/support/monitors
?
Dell
P2017H
No DP Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/support/monitors
?
Dell P2217/P2217Wh
No DP Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/support/monitors
?
Xem Khc phc s c đ bit thêm thông tin.
54 | S dng mn hnh
Thit lp màn hnh của bn
Cài đt độ phân giải tối đa
Đ ci độ phân giải ti đa cho mn hnh:
Trên Windows® 8 v Windows® 8.1:
1. Đi vi Windows 8 hoc Windows 8.1, chn biu tưng Desktop (Mn hnh nn)
đ chuyn sang mn hnh nn cổ đin.
2. Nhp phải vo mn hnh nn v nhp Độ phân giải màn hnh.
3. Nhp danh sách Độ phân giải mn hnh sổ xung) v chn 1280 x 1024 (cho mn
hnh P1917S/P1917SWh) hoc 1600 x 900 (cho mn hnh P2017H) hoc 1680 x
1050 (cho mn hnh P2217/P2217Wh).
4. Nhp OK.
Trên Windows® 10:
1. Nhp chuột phải vo mn hnh nn máy tính v nhp Cài đt màn hnh.
2. Nhp Cài đt màn hnh nâng cao.
3. Nhp danh sách Độ phân giải sổ xung v chn 1280 x 1024 (cho mn hnh
P1917S/P1917SWh) hoc 1600 x 900 (cho mn hnh P2017H) hoc 1680 x 1050
(cho mn hnh P2217/P2217Wh).
4. Nhp p dụng.
Nu không nhn thy ty chn 1280 x 1024 (cho mn hnh P1917S/P1917SWh) hoc
1600 x 900 (cho mn hnh P2017H) hoc 1680 x 1050 (cho mn hnh P2217/P2217Wh),
bn c th cn cp nht driver đồ ha. Ty vo máy tính ca bn, hy hon tt một
trong các quy trnh sau:
Nu bn c máy tính đ bn hoc máy tính xách tay Dell:
∞Truy cp www.dell.com/support, nhp Thẻ bảo hnh máy tính ca bn v tải v
driver mi nht cho card đồ ha.
Nu bn đang s dng máy tính không phải ca Dell (máy tính xách tay hoc máy tính
đ bn):
∞Truy cp trang web hỗ tr dnh cho máy tính ca bn v tải v các driver đồ ha
mi nht.
∞Truy cp trang web card đồ ha ca bn v tải v các driver đồ ha mi nht.
S dng mn hnh | 55
Sử dụng các tnh năng Nghiêng, Quay và Kéo dài
chiều dọc
LƯU Ý: Ty chn ny chỉ áp dng cho mn hnh c giá đ. Khi mua bt kỳ loi giá
đ no khác, hy tham khảo hưng dn lp đt giá đ tương ng đ bit cách lp
đt.
Nghiêng, Quay
Khi lp giá đ vo mn hnh, bn c th nghiêng v xoay mn hnh đ c gc xem
thun li nht.
45°
45°
5° 21°
LƯU Ý: Giá đ đưc tháo ra khi vn chuyn mn hnh từ nh máy.
Kéo dài chiều dọc
LƯU Ý: Giá đ ko di thng đn 130 mm. Hnh bên dưi minh ha cách ko di
giá đ theo hưng thng.
130mm
56 | S dng mn hnh
Xoay màn hnh
Trưc khi bn xoay mn hnh, mn hnh phải đưc ko di hon ton theo chiu dc
(Kéo dài chiều dọc) v đt nghiêng lên hon ton đ tránh chm mp dưi mn hnh.
1
2
90°
90°
LƯU Ý: Đ s dng chc năng Display Rotation (Xoay mn hnh) (Xem Ngang so
vi Dc) vi máy tính Dell, bn cn cp nht driver đồ ha vn không kèm theo
mn hnh ny. Đ tải v driver đồ ha, hy truy cp www.dell.com/support v
xem mc Tải v driver video đ c các cp nht driver mi nht.
LƯU Ý: Khi Ch độ xem dc, bn c th gp phải tnh trng giảm hiệu sut trong
các ng dng dng nhiu đồ ha (như chơi game 3D, v.v...).
Khc phc s c | 57
Khắc phục sự cố
CNH BO: Trưc khi bt đu bt c quy trnh no phn ny, hy tuân th
Hưng dn an ton.
Tự kim tra
Mn hnh cung cp tính năng t kim tra cho php bn kim tra xem mn hnh c đang
hot động thích hp hay không. Nu mn hnh v máy tính ca bn đưc kt ni đng
cách nhưng mn hnh vn ti, hy chy ty chn t kim tra mn hnh bằng cách thc
hiện theo các bưc sau:
1. Tt máy tính ln mn hnh.
2. Rt mi loi cáp video ra khỏi mn hnh. Theo cách ny, máy tính sẽ không c s
kt ni liên quan.
3. Bt mn hnh.
Nu mn hnh đang hot động thích hp th phát hiện không c tín hiệu v thông báo
sau đây sẽ hin thị. Khi ch độ t kim tra, đèn LED nguồn sẽ vn c mu trng.
Dell
P1917S/P1917SWh
No VGA Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/support/monitors
?
Dell
P2017H
No VGA Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/support/monitors
?
Dell P2217/P2217Wh
No VGA Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/support/monitors
?
58 | Khc phc s c
hoc
Dell
P1917S/P1917SWh
No HDMI Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/support/monitors
?
Dell
P2017H
No HDMI Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/support/monitors
?
Dell P2217/P2217Wh
No HDMI Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/support/monitors
?
hoc
Dell
P1917S/P1917SWh
No DP Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/support/monitors
?
Dell
P2017H
No DP Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/support/monitors
?
Khc phc s c | 59
Dell P2217/P2217Wh
No DP Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/support/monitors
?
LƯU Ý: Hộp thoi ny cũng hin thị trong khi s dng hệ thng bnh thưng, nu
cáp video bị rt ra hoc bị hỏng.
4. Tt mn hnh v kt ni li cáp video; sau đ bt cả máy tính v mn hnh.
Nu mn hnh vn còn đen sau khi bn cm li các loi cáp, hy kim ra bộ điu khin
video v máy tính.
60 | Khc phc s c
H chn đoán tch hp
Mn hnh ca bn tích hp hệ chn đoán gip bn xác định xem mi bt thưng mn
hnh gp phải c phải l s c thưng gp ca mn hnh, hoc máy tính v card video
hay không.
LƯU Ý: Bn chỉ c th chy công c chn đoán tích hp khi đ rt cáp video v
mn hnh đang chế độ tự kiểm tra.
152 34
Đ chy ch độ chn đoán tích hp:
1. Đảm bảo mn hnh sch sẽ (không c các ht bi trên b mt mn hnh).
2. Rt (các) cáp video khỏi mt sau máy tính hoc mn hnh. Mn hnh lc ny
chuyn sang ch độ t kim tra.
3. Nhn v gi nt 1 trong 5 giây. Mn hnh mu xám sẽ hin thị.
4. Kim tra k mn hnh đ phát hiện các bt thưng.
5. Nhn li Nt 1 mt trưc. Mn hnh sẽ chuyn sang mu đỏ.
6. Kim tra mn hnh đ phát hiện bt kỳ bt thưng no.
7. Lp li bưc 5 v 6 đ kim tra nội dung hin thị trong các mn hnh mu lc, lam,
đen, trng v văn bản.
Quy trnh kim tra sẽ hon tt khi mn hnh văn bản hin thị. Đ thoát, nhn li Nt 1.
Nu không phát hiện bt c bt thưng no đi vi mn hnh sau khi s dng công c
chn đoán tích hp th mn hnh đang hot động đng cách. Kim tra card video v
máy tính.
Khc phc s c | 61
Các sự cố thưng gp
Bảng sau đây cung cp thông tin chung v các s c mn hnh thưng gp m bn c
th gp phải v các giải pháp khả thi:
Triu chng
thưng gp
Giải pháp khả thi
Không c đèn LED
video/Đèn LED nguồn
tt
∞Đảm bảo cáp video đang kt ni vi mn hnh, v máy tính đưc kt
ni đng cách v an ton.
∞Kim tra xem ổ cm điện c đang hot động đng cách vi bt kỳ thit
bị điện no khác hay không.
∞Đảm bảo đ chn nguồn vo thích hp qua menu Nguồn vo.
Không c đèn LED
video/Đèn LED nguồn
bt
∞Tăng các nt chỉnh độ sáng v độ tương phản qua menu OSD.
∞Thc hiện kim tra bằng tính năng t kim tra.
∞Kim tra xem chu cm c bị cong hoc gy trong đu cm cáp video
hay không.
∞Chy công c chn đoán tích hp.
∞Đảm bảo đ chn nguồn vo thích hp qua menu Nguồn vo.
Ly nt km ∞Rt cáp m rộng video.
∞Ci mn hnh v Ci đt mc định gc (Cài li về giá tr gốc).
∞Đổi độ phân giải video sang tỷ lệ khung hnh thích hp.
Video rung/chp chn ∞Ci mn hnh v Ci đt mc định gc (Cài li về giá tr gốc).
∞Kim tra các yu t môi trưng.
∞Di chuyn mn hnh sang vị trí khác v th một phòng khác.
Thiu đim ảnh ∞Chu kỳ bt/tt nguồn.
∞Đim ảnh tt vnh vin l lỗi t nhiên c th xảy ra trong công nghệ
mn hnh LCD.
∞Đ bit thêm thông tin v Chính Sách Cht Lưng v Đim Ảnh Mn
Hnh Dell, xem trang Hỗ tr Dell ti: www.dell.com/support/monitors.
Đim ảnh bị dính ∞Chu kỳ bt/tt nguồn.
∞Đim ảnh tt vnh vin l lỗi t nhiên c th xảy ra trong công nghệ
mn hnh LCD.
∞Đ bit thêm thông tin v Chính Sách Cht Lưng v Đim Ảnh Mn
Hnh Dell, xem trang Hỗ tr Dell ti: www.dell.com/support/monitors.
S c độ sáng ∞Ci mn hnh v Ci đt mc định gc (Cài li về giá tr gốc).
∞Chỉnh các mc độ sáng & độ tương phản qua menu OSD.
Mo hnh ∞Ci mn hnh v Ci đt mc định gc (Cài li về giá tr gốc).
∞Chỉnh các nt điu khin ngang & dc qua menu OSD.
Đưng ngang/dc ∞Ci mn hnh v Ci đt mc định gc (Cài li về giá tr gốc).
∞Thc hiện kim tra bằng tính năng t kim tra mn hnh v xác định
xem các đưng ny c ch độ t kim tra hay không.
∞Kim tra xem chu cm c bị cong hoc gy trong đu cm cáp video
hay không.
∞Chy công c chn đoán tích hp.
62 | Khc phc s c
S c đồng bộ ha ∞Ci mn hnh v Ci đt mc định gc (Cài li về giá tr gốc).
∞Thc hiện kim tra bằng tính năng t kim tra mn hnh đ xác định
xem mn hnh chồng lp c hin thị ch độ t kim tra hay không.
∞Kim tra xem chu cm c bị cong hoc gy trong đu cm cáp video
hay không.
∞Khi động li máy tính ch độ an ton.
S c liên quan đn
an ton
∞Không thc hiện bt kỳ bưc khc phc s c no.
∞Liên hệ ngay vi Dell.
S c gián đon ∞Đảm bảo cáp video kt ni mn hnh vi máy tính đưc kt ni đng
cách v an ton.
∞Ci mn hnh v Ci đt mc định gc (Cài li về giá tr gốc).
∞Thc hiện kim tra bằng tính năng t kim tra mn hnh đ xác định
xem s c gián đon c xut hiện ch độ t kim tra hay không.
Thiu mu sc ∞Thc hiện kim tra bằng tính năng t kim tra.
∞Đảm bảo cáp video kt ni mn hnh vi máy tính đưc kt ni đng
cách v an ton.
∞Kim tra xem chu cm c bị cong hoc gy trong đu cm cáp video
hay không.
Mu sc không đng ∞Đổi Ch độ Color Settings (cài đt màu) trong menu OSD Color
Settings (Cài đt màu) sang Graphics (nh đồ họa) hoc Video ty
vo ng dng.
∞Th dng Preset Modes (Ch độ cài sn) trong menu OSD ci đt
Color (Màu). Chỉnh giá trị Đỏ/Lc/Lam trong Custom Color (Màu tùy
chỉnh) trên menu OSD ci đt Color (Màu).
∞Đổi Input Color Format (Đnh dng màu đầu vào) sang RGB (Đỏ-
Lc-Lam) hoc YPbPr (Lc-Lam-Đỏ) trong menu OSD ci đt Color
(Màu).
∞Chy công c chn đoán tích hp.
Lỗi gi ảnh từ ảnh
tnh vn còn lưu gi
trên mn hnh trong
một thi gian di
∞S dng tính năng Power Management (Quản l nguồn) đ tt mn
hnh vo bt c lc no không s dng (đ bit thêm thông tin, xem
Ch độ quản l nguồn).
∞Ngoi ra, cũng c th s dng chc năng bảo vệ mn hnh thay đổi t
động.
Bng m hoc ph
quá rộng video
∞Đổi Response Time (Thi gian hồi đáp) trong menu OSD Display
(Hin th) sang Fast (Nhanh) hoc Normal (Thưng) ty vo ng
dng v cách s dng ca bn.
Khc phc s c | 63
Sự cố liên quan đn sản phm
Triu chng cụ
th
Giải pháp khả thi
Ảnh mn hnh quá
nhỏ
∞Kim tra ci đt Aspect Ratio (Tỷ l khung hnh) trong menu OSD ci
đt Display (Hin th).
∞Ci mn hnh v Ci đt mc định gc (Cài li về giá tr gốc).
Không th điu chỉnh
mn hnh bằng các
nt mt bên cnh
∞Tt mn hnh, rt dây nguồn, cm li rồi bt li mn hnh.
∞Kim tra xem menu OSD c bị kha hay không. Nu c, nhn v gi
nt phía trên nt Power (Nguồn) trong 6 giây đ m kha. (Đ bit
thêm chi tit, xem Kha).
Không c tín hiệu đu
vo khi nhn các nt
điu khin ngưi dng
∞Kim tra nguồn tín hiệu. Đảm bảo máy tính không ch độ ch hoc
không hot động bằng cách di chuyn chuột hoc nhn bt kỳ phím
no trên bn phím.
∞Kim tra xem cáp video c đưc cm thích hp hay không. Ngt v kt
ni li cáp video nu cn.
∞Khi động li máy tính hoc đu phát video.
Ảnh không hin thị
ton mn hnh
∞Do các định dng video khác nhau (tỷ lệ khung hnh) ca các đa DVD,
mn hnh c th hin thị trên ton mn hnh.
∞Chy công c chn đoán tích hp.
64 | Khc phc s c
Sự cố liên quan đn Buýt Nối tip Đa năng (USB)
Triu chng cụ
th
Giải pháp khả thi
Giao diện USB hiện
không hot động
∞Kim tra xem mn hnh đ đưc bt hay chưa.
∞Cm li cáp ngưc dòng vo máy tính.
∞Kt ni li các thit bị ngoi vi USB (cổng cm xuôi dòng).
∞Tt rồi bt li mn hnh.
∞Khi động li máy tính
∞Một s thit bị USB như ổ đa cng di động ngoi cn dng dòng điện
công sut cao hơn; hy kt ni thit bị trc tip vi hệ thng máy tính.
Giao diện USB 3.0
siêu tc bị chm
∞Kim tra xem máy tính ca bn c tương thích vi chun USB 3.0 hay
không.
∞Một s máy tính c các cổng USB 3.0, USB 2.0 v USB 1.1. Đảm bảo
s dng cổng USB thích hp.
∞Đảm bảo s dng cổng USB thích hp.
∞Cm li cáp ngưc dòng vo máy tính.
∞Kt ni li các thit bị ngoi vi USB (cổng cm xuôi dòng).
∞Khi động li máy tính
Các thit bị ngoi vi
USB không dây sẽ
dừng hot động khi
cm thit bị USB 3.0
vo
∞Tăng khoảng cách gia các thit bị ngoi vi USB 3.0 v bộ thu USB
không dây.
∞Đt bộ thu USB không dây cng gn cng tt so vi các thit bị ngoi
vi USB không dây.
∞S dng cáp m rộng USB đ đt bộ thu USB không dây cng xa
cng tt so vi cổng USB 3.0.
Ph lc | 65
Phụ lục
CNH BO: Hướng dn an toàn
CNH BO: Sử dụng các nút điều khin, điều chỉnh hoc các quy trnh khác
ngoài các quy trnh đưc nêu rõ trong tài liu này có th khin ngưi dùng
dễ b đin git, gp các rủi ro về đin và/hoc cơ học.
Đ bit thông tin v các hưng dn an ton, hy xem Thông tin về An toàn, Môi trường
và Quy định (SERI).
Thông báo FCC (chỉ áp dụng ở M) và thông tin quy
đnh khác
Đ c các thông báo FCC v thông tin quy định khác, hy vo trang web tuân th quy
định ti www.dell.com/regulatory_compliance.
Liên h với Dell
Đ liên h với Dell về vn đề bán hàng, h tr k thut hoc dch vụ khách hàng:
1. Truy cp www.dell.com/contactdell.
2. Xác nhn quc gia hoc khu vc ca bn trong danh sách Choose a Country/
Region (Chọn quốc gia/khu vực) sổ xung cui trang.
3. Chn liên kt dịch v hoc hỗ tr thích hp da trên yêu cu ca bn hoc chn
cách liên hệ vi Dell m tiện li cho bn. Dell cung cp nhiu ty chn dịch v v
hỗ tr qua mng v qua điện thoi. Khả năng c sn dịch v khác nhau mỗi quc
gia v sản phm, một s dịch v c th không c sn ti khu vc ca bn.
LƯU Ý: Nu không c kt ni Internet hot động, bn c th tm thy thông tin
liên lc trên ha đơn mua hng, danh sách đng gi, ha đơn hoc danh mc sản
phm Dell ca mnh.